Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31

Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31

1.490.000 

  • Tên goi: Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31
  • Hiệu: WIKA/ Đức
  • Model: 732.31, 733.31, 732.51 và 733.51
  • Vật liệu vỏ: Inox 316….
  • Vật liệu chân kết nối: Inox 316/ Inox 304 có
  • Đường kính mặt đồng hồ: 40 mm (1 ½”), 80 mm (3”), 100 mm (4”)
  • Đơn vị đo: Kg/cm2, bar, mbar, psi, Pa, MPa, KPa, Ton…
  • Nhiệt độ làm việc tối ưu: – 20 đến 100 độ C.
  • Hãng sản xuất: Wika/ Germany
  • Xuất xứ: Đức.
  • Bảo hành: 12 Tháng.
Mã: az0967 Danh mục: Thẻ:

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu chung đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31

Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31 là thiết bị đo lường áp suất chuyên dụng, được thiết kế để đo áp suất trong môi trường có độ nhớt cao, dễ kết tinh hoặc ăn mòn. Với thiết kế chắc chắn, chất liệu bền bỉ và độ chính xác cao, các dòng WIKA 732.31, 733.31, 732.51 và 733.51 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước, thực phẩm & dược phẩm.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết và so sánh 4 mẫu đồng hồ đo áp suất màng WIKA để giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp nhất.

dong-ho-do-ap-suat-wika-723-31
Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31

Điểm khác biệt giữa Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31, 733.31, 732.51 và 733.51

Mặc dù cả 4 mẫu đều thuộc dòng đồng hồ đo áp suất màng, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng như sau:

Tiêu chí WIKA 732.31 WIKA 733.31 WIKA 732.51 WIKA 733.51
Loại đồng hồ Đồng hồ đo áp suất màng Đồng hồ đo áp suất màng Đồng hồ đo áp suất màng an toàn (Solidfront) Đồng hồ đo áp suất màng an toàn (Solidfront)
Vỏ đồng hồ Thép không gỉ Thép không gỉ Thép không gỉ Thép không gỉ
Cấu tạo đặc biệt Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Solidfront (An toàn cao) Solidfront (An toàn cao)
Bộ phận tiếp xúc Thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt Thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt Thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt Thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt
Màng chắn Lắp bên trong vỏ đồng hồ Lắp bên trong vỏ đồng hồ Lắp bên trong vỏ đồng hồ Lắp bên trong vỏ đồng hồ
Tiêu chuẩn an toàn EN 837-3, ASME B40.100 EN 837-3, ASME B40.100 Solidfront theo EN 837-3 & ASME B40.100 Solidfront theo EN 837-3 & ASME B40.100
Ứng dụng Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước Môi trường nguy hiểm, yêu cầu an toàn cao Môi trường nguy hiểm, yêu cầu an toàn cao
Dải đo 0 … 10 mbar đến 0 … 25 bar 0 … 10 mbar đến 0 … 25 bar 0 … 10 mbar đến 0 … 25 bar 0 … 10 mbar đến 0 … 25 bar

📌 Tóm tắt:

  • WIKA 732.31 & 733.31: Thiết kế tiêu chuẩn, phù hợp cho môi trường áp suất thấp đến trung bình, ít nguy cơ rủi ro.
  • WIKA 732.51 & 733.51: Được thiết kế theo tiêu chuẩn Solidfront, đảm bảo an toàn cao, phù hợp với môi trường có nguy cơ rò rỉ hoặc phát nổ.

Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất màng WIKA

  • Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
  • Ngành xử lý nước và nước thải
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm
  • Ngành công nghiệp chế tạo máy

Ưu điểm nổi bật của đồng hồ đo áp suất màng WIKA

  • Chống ăn mòn cao: Các bộ phận tiếp xúc được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt, phù hợp với môi trường hóa chất mạnh.
  • Độ bền vượt trội: Thiết kế chắc chắn, chịu được rung động và áp suất cao.
  • Chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn EN 837-3, ASME B40.100, đảm bảo độ chính xác và ổn định lâu dài.
  • Tùy chọn an toàn Solidfront (732.51 & 733.51): Giảm thiểu nguy cơ vỡ nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Phạm vi đo rộng: 0 … 16 mbar đến 0 … 40 bar hoặc 0 … 10 inH 2 O đến 0 … 600 psi

Xem catalogue tại đây:

Mua sản phẩm này

Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo áp suất WIKA 732.31”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook