Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.40 là dòng áp kế ống Bourdon chứa chất lỏng, thiết kế đặc biệt để đo áp suất trong môi trường có rung động, tải trọng động cao.
Với vỏ bằng đồng thau rèn và bộ phận tiếp xúc bằng hợp kim đồng, WIKA 213.40 phù hợp với khí và chất lỏng không có độ nhớt cao hoặc kết tinh.


Thông số kỹ thuật đồng hồ đo Áp Suất WIKA 213.40
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên gọi | Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.40 |
| Hiệu | WIKA / Đức |
| Model | 213.40 |
| Vật liệu vỏ | (chưa cung cấp) |
| Vật liệu chân kết nối | Đồng |
| Đường kính mặt đồng hồ | 63 mm (2 ½”) & 100 mm (4″) |
| Đơn vị đo | Kg/cm2, bar, mbar, psi, Pa, MPa, KPa, Ton… |
| Nhiệt độ làm việc tối ưu | -20°C đến 60°C |
Ứng dụng thực tế của đồng hồ đo Áp Suất WIKA 213.40
Ngành khai khoáng & thủy lực
- Đo áp suất trong hệ thống bơm, van thủy lực.
- Đáp ứng điều kiện rung động mạnh, tải trọng liên tục.
Ngành đóng tàu
- Chứng nhận DNV GL – đạt chuẩn an toàn hàng hải.
- Đo áp suất trong hệ thống nhiên liệu, dầu bôi trơn, khí nén.
Máy móc công nghiệp
- Kiểm soát áp suất máy nén khí, hệ thống khí nén.
- Giúp hệ thống hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Lợi ích khi sử dụng đồng hồ đo Áp Suất WIKA 213.40
- Chống rung, chống sốc hiệu quả nhờ chất lỏng bên trong vỏ.
- Thiết kế bền bỉ, chịu được tải trọng động cao.
- Được phê duyệt bởi DNV GL cho ngành hàng hải.
- Dải đo rộng: 0…0,6 bar đến 0…1.000 bar (10…15.000 psi).
Kết Luận – WIKA 213.40 Có Phù Hợp Với Bạn?
- Nếu bạn cần đồng hồ đo áp suất chống rung, chịu tải trọng động, thì WIKA 213.40 là lựa chọn lý tưởng.
- Được phê duyệt bởi DNV GL, phù hợp cho ngành hàng hải, khai khoáng, thủy lực, công nghiệp nặng.
- Dải đo rộng (0…1.000 bar), thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.