Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01

Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01

  • Tên gọi: Đồng hồ đo áp suất và nhiệt độ WIKA 100.01
  • Hiệu: WIKA/ Đức
  • Model: 100.01, 100.02, 100.10, 100.12
  • Đường kính mặt đồng hồ: 63 mm [2 ½”] và 80 mm [3″]
  • Chất liệu vỏ: Nhựa đen hoặc thép sơn đen
  • Chất liệu chân kết nối: Hợp kim đồng
  • Chất liệu kính: Nhựa trong suốt hoặc kính cường lực
  • Loại cảm biến đo áp suất: Ống Bourdon C-type
  • Loại cảm biến đo nhiệt độ: Cuộn dây lưỡng kim
  • Độ chính xác: Áp suất: ±2.5% theo tiêu chuẩn EN 837-1
  • Nhiệt độ: ±2.5°C [±4.5°F]
  • Nhiệt độ làm việc tối ưu: -20°C đến +60°C
  • Thang đo áp suất: 0 … 16 bar [0 … 230 psi]
  • Thang đo nhiệt độ: 0 … 150°C [32 … 302°F]
  • Loại kết nối: Dạng chân đứng (Lower mount) và chân sau (Back mount)
  • Bảo hành: 12 tháng

1.500.000 

Mã: az0981 Danh mục: Thẻ:

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01, 100.02, 100.10 và 100.12

Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01, 100.02, 100.10 và 100.12 là thiết bị đo kết hợp giữa đồng hồ đo áp suất và nhiệt kế bimetal, giúp người dùng theo dõi cả hai thông số chỉ với một thiết bị duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, giảm chi phí và tăng hiệu quả trong vận hành hệ thống.

Thiết bị này phù hợp với các hệ thống sưởi ấm, lò hơi kết hợp với nước nóng, đảm bảo độ chính xác cao và hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.

nhiet-ke-luong-kim-wika-100-01
Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01, 100.02, 100.10, 100.12

Tính năng nổi bật

Tích hợp đo áp suất và nhiệt độ: Tiện lợi trong việc theo dõi và giám sát chỉ số quan trọng của hệ thống.
Thang đo rộng:

  • Áp suất: 0 … 16 bar [0 … 230 psi]
  • Nhiệt độ: 0 … 150°C [32 … 302°F]

Chất liệu bền bỉ:

  • Vỏ bằng nhựa đen hoặc thép sơn đen giúp tăng độ bền trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Mặt kính nhựa trong suốt hoặc kính cường lực giúp quan sát dễ dàng.
    + Thiết kế chắc chắn với ống Bourdon và cuộn dây lưỡng kim: Cung cấp kết quả đo chính xác, ổn định.
    + Van ngắt tự động: Giúp tháo lắp thiết bị dễ dàng mà không cần làm rỗng hệ thống sưởi.
    + Đạt tiêu chuẩn EN 837-1, đảm bảo độ chính xác cao.

So sánh Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01, 100.02, 100.10 và 100.12

Model Vị trí thang đo Loại kết nối Kích thước
100.01 Áp suất phía trên, nhiệt độ phía dưới, thang đo từ trái sang phải Chân đứng (Lower mount) 80 mm
100.02 Áp suất phía trên, nhiệt độ phía dưới, áp suất từ trái sang phải, nhiệt độ từ phải sang trái Chân sau (Back mount) 63 mm
100.10 Nhiệt độ phía trên, áp suất phía dưới, thang đo từ trái sang phải Chân đứng (Lower mount) 80 mm
100.12 Nhiệt độ phía trên, áp suất phía dưới, áp suất từ trái sang phải, nhiệt độ từ phải sang trái Chân sau (Back mount) 63 mm
nhiet-ke-luong-kim-wika-100-02
Cấu tạo nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.02

 

nhiet-ke-luong-kim-wika-100-12
Cấu tạo nhiệt kế lưỡng kim 100.12

Ưu điểm Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01, 100.02, 100.10 và 100.12

  • Tiết kiệm không gian do kết hợp đo cả áp suất và nhiệt độ trong cùng một thiết bị.
  • Giảm chi phí lắp đặt và bảo trì, không cần hai đồng hồ riêng biệt.
  • Độ chính xác cao, phù hợp với các hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Dễ lắp đặt và tháo rời nhờ có van ngắt tự động.
  • Độ bền cao, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.

Kết luận

Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01, 100.02, 100.10 và 100.12 là giải pháp đo lường 2 trong 1 hoàn hảo cho các hệ thống sưởi ấm, lò hơi và HVAC. Với thiết kế bền bỉ, độ chính xác cao và khả năng chịu áp suất lên đến 16 bar, đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đo áp suất và nhiệt độ cùng lúc.

Xem catalogue tại đây:

Mua sản phẩm này

Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nhiệt kế lưỡng kim WIKA 100.01”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook