Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30, 333.30 là dòng đồng hồ đo áp suất cao cấp được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng cần độ chính xác cao và yêu cầu an toàn nghiêm ngặt. Sản phẩm được sản xuất bởi WIKA Alexander Wiegand SE & Co. KG (Đức) – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo áp suất.
Đây là thiết bị lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, nhà máy công nghiệp, các hệ thống đo kiểm, hiệu chuẩn và các môi trường làm việc khắc nghiệt có độ rung cao.
- Model: 332.30 (dạng khô) / 333.30 (dạng có dầu)
- Đường kính mặt: 160 mm
- Độ chính xác: Class 0.6 (tùy chọn 0.25)
- Xuất xứ: Đức
Ứng dụng nổi bật đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30
Đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30, 333.30 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng đo áp suất chính xác và độ bền vượt trội:
- Đo kiểm áp suất trong các phòng thí nghiệm và trung tâm hiệu chuẩn.
- Kiểm tra và hiệu chuẩn đồng hồ áp suất công nghiệp.
- Sử dụng trong các hệ thống khí nén, thủy lực, các môi trường có áp suất cao.
- Ứng dụng trong các môi trường ăn mòn nhờ vật liệu inox toàn phần.
- Dùng trong điều kiện rung động mạnh (đối với model 333.30 có dầu).
Ưu điểm nổi bật của đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30 – 333.30
- Độ chính xác cao: Class 0.6 (và 0.25 tùy chọn), phù hợp cho kiểm định và đo lường chuyên dụng.
- An toàn tuyệt đối: Thiết kế Solidfront (vách ngăn an toàn), cửa sổ kính an toàn và mặt sau thoát áp giúp bảo vệ người vận hành.
- Chống ăn mòn & rung động: Vỏ, cơ cấu và ống Bourdon bằng inox 316L, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- Dễ đọc & hạn chế sai số: Kim chỉ dạng “dao cạo” kết hợp thang chia mịn, tùy chọn gương chống sai số thị giác (parallax error).
- Hỗ trợ truy xuất thông tin nhanh: QR code trên mặt đồng hồ liên kết với dữ liệu sản phẩm và chứng chỉ hiệu chuẩn.
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30
| Thuộc tính | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Model | 332.30 (khô) / 333.30 (có dầu) |
| Đường kính mặt | 160 mm |
| Vật liệu vỏ – kết nối | Inox 316L |
| Kiểu kết nối | G1/4B, G1/2B, M20x1.5, 1/4 NPT, 1/2 NPT |
| Phạm vi đo | 0 … 0,6 bar đến 0 … 1.600 bar (và nhiều đơn vị khác) |
| Độ chính xác | Class 0.6 (chuẩn), Class 0.25 (tùy chọn) |
| Nhiệt độ môi trường | -40 … +60 °C |
| Tiêu chuẩn sản xuất | EN 837-1 / ASME B40.100 |
| Cấp bảo vệ | IP65 |
| Áp suất quá tải | 1,3 lần áp suất làm việc |
| Tiêu chuẩn an toàn | Solidfront S3 |
So sánh Đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30, 333.30 với các loại đồng hồ đo áp suất khác
| Tiêu chí | WIKA 332.30, 333.30 | Đồng hồ đo áp suất thông thường |
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn an toàn | EN 837-1, ASME B40.100 | Không có tiêu chuẩn cụ thể |
| Độ chính xác | ±0.6% hoặc ±0.25% | ±1.6% hoặc ±2.5% |
| Vật liệu vỏ | Thép không gỉ 316L | Thép thường hoặc hợp kim đồng |
| Loại cửa sổ | Kính an toàn nhiều lớp | Nhựa hoặc kính thường |
| Chống rung | Có (model 333.30) | Không |
| Ứng dụng | Hiệu chuẩn, đo lường chính xác | Đo áp suất thông thường |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30 và 333.30 là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và an toàn tuyệt đối. Với thiết kế vững chắc, vật liệu thép không gỉ cao cấp, khả năng chịu rung và độ chính xác đạt class 0.25, sản phẩm này là tiêu chuẩn hàng đầu trong lĩnh vực hiệu chuẩn và kiểm tra áp suất công nghiệp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.