Mô tả sản phẩm
Đồng hồ áp suất WIKA 216.06.050 & 216.40.050 là hai model đồng hồ đo áp suất chuyên dụng (finimeter) dùng trong thiết bị lặn bình khí. Đây là những thiết bị nhỏ gọn, bền chắc và có độ tin cậy cao, giúp người thợ lặn kiểm soát chính xác lượng khí còn trong bình.
Cả hai model WIKA này đều được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định ở độ sâu tối đa lên đến 500 m, chống va đập tốt và có mặt số phát quang, giúp dễ dàng đọc giá trị trong môi trường thiếu sáng.
Tính năng nổi bật của đồng hồ áp suất WIKA 216.06.050 & 216.40.050
- Dùng được cho độ sâu tối đa 500m (Model 216.40.050) – an toàn cho các thợ lặn chuyên nghiệp.
- Vật liệu chịu lực, chống va đập mạnh – cửa sổ làm từ polycarbonate chống vỡ.
- Mặt số dạ quang với độ sáng lâu dài – dễ quan sát ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp với thiết bị lặn.
- Độ chính xác cao, phù hợp tiêu chuẩn EN 250 & EN 14143.
Thông số kỹ thuật đồng hồ áp suất WIKA 216.06.050 & 216.40.050
| Thông số | 216.06.050 | 216.40.050 |
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn thiết kế | EN 250 | EN 14143 |
| Độ sâu hoạt động | ≤ 100 m | ≤ 500 m |
| Kích thước danh nghĩa (NS) | Ø 50 mm | Ø 50 mm |
| Thang đo | 0…400 bar | 0…600 bar |
| Độ chính xác | Theo EN 250 | Theo EN 14143 |
| Nhiệt độ tham chiếu | +20 °C | +20 °C |
| Ảnh hưởng nhiệt độ | ±0.4%/10 °C | ±0.4%/10 °C |
| Kết nối tiêu chuẩn | 7/16-20 UNF | G ⅛ B, M12 x 1.5 |
| Vật liệu tiếp xúc | Hợp kim đồng | Inox |
Ứng dụng điển hình đồng hồ áp suất WIKA 216.06.050 & 216.40.050
- Thiết bị lặn thể thao và chuyên nghiệp.
- Thiết bị lặn kỹ thuật sử dụng khí nén hoặc hỗn hợp nitrox.
- Hệ thống khí áp suất cao trong ngành hàng hải.
- Các ứng dụng đo áp suất trong môi trường nước sâu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.