Giảm giá!
WIKA 990.35

WIKA 990.35

Giá gốc là: 9.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.000 ₫.

Thông số Mô tả chi tiết
Thương hiệu WIKA
Model WIKA 990.35
Kiểu kết nối Mặt bích (Flange connection) – dạng cell-type với màng mở rộng
Chiều dài mở rộng tiêu chuẩn 50 mm (tùy chọn: 100 mm, 150 mm, 200 mm)
Áp suất danh định Tùy thuộc tiêu chuẩn mặt bích (DIN, ASME, GOST)
Nhiệt độ tối đa Lên đến 400°C (752°F), tùy vật liệu
Vật liệu chế tạo 316L, 321, 904L, 316Ti, Duplex, Superduplex, Hastelloy®, Inconel®, Monel®, Titanium, Tantalum
Lớp phủ tùy chọn PFA (FDA), ECTFE, Gold, Wikaramic®, chống tĩnh điện
Mức độ sạch phần tiếp xúc môi chất ASTM G93-03 – cấp E (chuẩn WIKA), tùy chọn cấp D hoặc C
Tiêu chuẩn mặt bích DIN EN 1092-1, ASME B16.5, GOST 33259
Cấu hình lắp đặt Gắn trực tiếp, qua ống mao dẫn (capillary) hoặc bộ làm mát (cooling element)
Mã: az1125 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

Diaphragm Seal WIKA 990.35 là dòng phớt màng dạng cell-type (cell-type diaphragm seal) được thiết kế với màng mở rộng (extended diaphragm), phù hợp cho các ứng dụng có môi chất ăn mòn, nhớt cao, kết tinh hoặc nhiệt độ cao

Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất, hóa dầu và công nghiệp năng lượng, nơi yêu cầu độ chính xác, độ ổn định và khả năng chịu áp suất cao.

Thiết kế mặt bích trung gian (intermediate flange) của WIKA 990.35 cho phép lắp đặt tại các đường ống hoặc bồn chứa dày, có lớp cách nhiệt, đồng thời đảm bảo tín hiệu đo áp suất chính xác và an toàn tuyệt đối cho cảm biến.

Thông số kỹ thuật WIKA 990.35

Thông số Mô tả chi tiết
Thương hiệu WIKA
Model WIKA 990.35
Kiểu kết nối Mặt bích (Flange connection) – dạng cell-type với màng mở rộng
Chiều dài mở rộng tiêu chuẩn 50 mm (tùy chọn: 100 mm, 150 mm, 200 mm)
Áp suất danh định Tùy thuộc tiêu chuẩn mặt bích (DIN, ASME, GOST)
Nhiệt độ tối đa Lên đến 400°C (752°F), tùy vật liệu
Vật liệu chế tạo 316L, 321, 904L, 316Ti, Duplex, Superduplex, Hastelloy®, Inconel®, Monel®, Titanium, Tantalum
Lớp phủ tùy chọn PFA (FDA), ECTFE, Gold, Wikaramic®, chống tĩnh điện
Mức độ sạch phần tiếp xúc môi chất ASTM G93-03 – cấp E (chuẩn WIKA), tùy chọn cấp D hoặc C
Tiêu chuẩn mặt bích DIN EN 1092-1, ASME B16.5, GOST 33259
Cấu hình lắp đặt Gắn trực tiếp, qua ống mao dẫn (capillary) hoặc bộ làm mát (cooling element)

Ứng dụng nổi bật của WIKA 990.35

  • Ngành hóa chất và hóa dầu – đo áp suất trong môi trường ăn mòn, kết tinh hoặc có độ nhớt cao.
  • Ngành năng lượng và lọc hóa dầu – thích hợp với nhiệt độ cao và áp suất lớn.
  • Đường ống hoặc bồn chứa dày có cách nhiệt – nhờ thiết kế màng mở rộng, đảm bảo truyền áp chính xác.
  • Các ứng dụng yêu cầu độ sạch cao, không dầu mỡ, tuân thủ ASTM G93-03 và ISO 15001.

Catalogue WIKA 990.35

Mua sản phẩm này

WIKA 990.35

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WIKA 990.35”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook