Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14

Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14

1.500.000 

  • Tên gọi: Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14.
  • Model: WIKA 762.14.
  • Dải đo chênh lệch áp suất: từ -1 … +30 bar [-14,5 … 435 psi] đến 0 … 40 bar [0 … 580 psi]
  • Áp suất làm việc tối đa: 40, 100, 250 hoặc 400 bar.
  • Vật liệu: Inox 316L, Hastelloy
  • Tích hợp: Switch contacts và transmitters (tùy chọn).
  • Cấp bảo vệ: Bảo vệ thủy lực chống thay đổi áp suất đột ngột.
  • Nhiệt độ làm việc: Tùy thuộc vào môi chất và ứng dụng cụ thể.
Mã: az0968 Danh mục: Thẻ:

Mô tả sản phẩm

So sánh Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14 và 732.14 

Cả hai model đồng hồ đo chênh lệch áp suất WIKA 762.14 và 732.14 đều là đồng hồ đo chênh lệch áp suất dạng màng, được thiết kế để đo áp suất trong các môi trường công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt quan trọng về ứng dụng, phạm vi đo và thiết kế.

dong-ho-do-chenh-lech-ap-suat-wika-762-14
Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14

Bảng So Sánh Nhanh WIKA 732.14 vs. 762.14

Tiêu chí WIKA 732.14 WIKA 762.14
Loại thiết bị Đồng hồ đo chênh lệch áp suất màng Đồng hồ đo chênh lệch áp suất màng
Ứng dụng chính Đo chênh lệch áp suất trong môi trường có tính ăn mòn hoặc lưu chất đặc biệt Đo chênh lệch áp suất cực thấp trong các hệ thống nhạy cảm
Dải đo 0 … 16 mbar đến 0 … 25 bar 0 … 16 mbar đến 0 … 25 bar
Vật liệu màng Thép không gỉ, Hastelloy, Tantalum hoặc PTFE Thép không gỉ, Hastelloy
Độ chính xác ±1.6% FS ±1.6% FS
Chất liệu vỏ Thép không gỉ Thép không gỉ
Ứng dụng tiêu biểu Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước, môi trường ăn mòn Nhà máy dược phẩm, thực phẩm, HVAC, phòng sạch
Tiêu chuẩn EN 837-3, ASME B40.100 EN 837-3, ASME B40.100
Đặc điểm nổi bật Chống ăn mòn tốt, thích hợp với môi trường hóa chất Đo chênh áp cực thấp, phù hợp với môi trường yêu cầu độ chính xác cao

2. Điểm Khác Biệt Chính Giữa WIKA 732.14 và 762.14

  • Ứng dụng:

– WIKA 732.14: Được sử dụng rộng rãi trong các môi trường ăn mòn, ngành dầu khí, hóa chất và xử lý nước thải.

– WIKA 762.14: Chuyên dùng để đo chênh lệch áp suất cực thấp, phù hợp với các hệ thống nhạy cảm như phòng sạch, HVAC, sản xuất dược phẩm, thực phẩm.

  • Vật liệu màng chắn:

– WIKA 732.14: Có nhiều lựa chọn vật liệu màng như Thép không gỉ, Hastelloy, Tantalum hoặc PTFE, giúp chống ăn mòn mạnh mẽ.

– WIKA 762.14: Chủ yếu sử dụng Thép không gỉ hoặc Hastelloy, tập trung vào khả năng đo áp suất cực thấp.

  • Khả năng đo chênh lệch áp suất thấp:

– WIKA 762.14 có khả năng đo chênh lệch áp suất cực thấp chính xác hơn so với WIKA 732.14, phù hợp với các hệ thống cần độ nhạy cao.

Nên Chọn WIKA 732.14 hay 762.14?

  • Chọn WIKA 732.14 nếu:
    – Bạn cần một thiết bị chịu được môi trường ăn mòn mạnh, hoạt động tốt trong ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước thải.
    – Hệ thống của bạn sử dụng nhiều loại chất lỏng khác nhau, bao gồm hóa chất đặc biệt.
  • Chọn WIKA 762.14 nếu:
    – Bạn cần đo chênh lệch áp suất cực thấp với độ chính xác cao, phù hợp với các hệ thống nhạy cảm như dược phẩm, thực phẩm, HVAC, phòng sạch.
    – Ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và có khả năng đo áp suất tinh vi hơn.

Xem catalogue tại đây:

Mua sản phẩm này

Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook