Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo chênh lệch áp suất WIKA 762.14 là một trong những dòng đồng hồ đo áp suất cơ học tiêu chuẩn của thương hiệu WIKA (Đức), nổi bật với khả năng đo chính xác, cấu tạo bền bỉ và giá thành hợp lý.
Đây là sản phẩm được thiết kế dành riêng cho các hệ thống khí nén, máy bơm nước, HVAC, thiết bị cơ khí và dân dụng, nơi cần giám sát áp suất ổn định và tin cậy.
Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng EN 837-1 của Châu Âu, đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp thông thường.

Thông số kỹ thuật đồng hồ đo chênh lệch áp suất WIKA 762.14
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên gọi | Đồng Hồ Đo Chênh Lệch Áp Suất WIKA 762.14 |
| Model | WIKA 762.14 |
| Dải đo chênh lệch áp suất | Từ -1 … +30 bar [-14,5 … 435 psi] đến 0 … 40 bar [0 … 580 psi] |
| Áp suất làm việc tối đa | 40, 100, 250 hoặc 400 bar (tùy phiên bản) |
| Vật liệu | Inox 316L, Hastelloy |
| Tích hợp (tùy chọn) | Switch contacts và transmitters |
| Cấp bảo vệ | Bảo vệ thủy lực chống thay đổi áp suất đột ngột |
| Nhiệt độ làm việc | Tùy thuộc vào môi chất và ứng dụng cụ thể |
Bảng So Sánh Nhanh đồng hồ đo chênh lệch áp suất WIKA 762.14 vs. 762.14
| Tiêu chí | WIKA 732.14 | WIKA 762.14 |
|---|---|---|
| Loại thiết bị | Đồng hồ đo chênh lệch áp suất màng | Đồng hồ đo chênh lệch áp suất màng |
| Ứng dụng chính | Đo chênh lệch áp suất trong môi trường có tính ăn mòn hoặc lưu chất đặc biệt | Đo chênh lệch áp suất cực thấp trong các hệ thống nhạy cảm |
| Dải đo | 0 … 16 mbar đến 0 … 25 bar | 0 … 16 mbar đến 0 … 25 bar |
| Vật liệu màng | Thép không gỉ, Hastelloy, Tantalum hoặc PTFE | Thép không gỉ, Hastelloy |
| Độ chính xác | ±1.6% FS | ±1.6% FS |
| Chất liệu vỏ | Thép không gỉ | Thép không gỉ |
| Ứng dụng tiêu biểu | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước, môi trường ăn mòn | Nhà máy dược phẩm, thực phẩm, HVAC, phòng sạch |
| Tiêu chuẩn | EN 837-3, ASME B40.100 | EN 837-3, ASME B40.100 |
| Đặc điểm nổi bật | Chống ăn mòn tốt, thích hợp với môi trường hóa chất | Đo chênh áp cực thấp, phù hợp với môi trường yêu cầu độ chính xác cao |
Điểm khác biệt chính giữa đồng hồ đo chênh lệch áp suất WIKA 762.14 và 762.14
Ứng dụng:
- WIKA 732.14: Được sử dụng rộng rãi trong các môi trường ăn mòn, ngành dầu khí, hóa chất và xử lý nước thải.
- WIKA 762.14: Chuyên dùng để đo chênh lệch áp suất cực thấp, phù hợp với các hệ thống nhạy cảm như phòng sạch, HVAC, sản xuất dược phẩm, thực phẩm.
Vật liệu màng chắn:
- WIKA 732.14: Có nhiều lựa chọn vật liệu màng như Thép không gỉ, Hastelloy, Tantalum hoặc PTFE, giúp chống ăn mòn mạnh mẽ.
- WIKA 762.14: Chủ yếu sử dụng Thép không gỉ hoặc Hastelloy, tập trung vào khả năng đo áp suất cực thấp.
Khả năng đo chênh lệch áp suất thấp:
- WIKA 762.14 có khả năng đo chênh lệch áp suất cực thấp chính xác hơn so với WIKA 732.14, phù hợp với các hệ thống cần độ nhạy cao.
Nên chọn đồng hồ đo chênh lệch áp suất WIKA 762.14 hay 762.14?
Chọn WIKA 732.14 nếu:
- Bạn cần một thiết bị chịu được môi trường ăn mòn mạnh, hoạt động tốt trong ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước thải.
- Hệ thống của bạn sử dụng nhiều loại chất lỏng khác nhau, bao gồm hóa chất đặc biệt.
Chọn WIKA 762.14 nếu:
- Bạn cần đo chênh lệch áp suất cực thấp với độ chính xác cao, phù hợp với các hệ thống nhạy cảm như dược phẩm, thực phẩm, HVAC, phòng sạch.
- Ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và có khả năng đo áp suất tinh vi hơn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.