Mô tả sản phẩm
WIKA 990.12 là dòng diaphragm seal (màng ngăn) được lắp đặt giữa đồng hồ đo áp suất và quy trình, đóng vai trò tách biệt giữa thiết bị đo với môi chất độc hại hoặc gây tắc nghẽn.
Với thiết kế màng ngăn bên trong và khả năng lắp đặt mặt bích theo các chuẩn phổ biến như DIN EN 1092-1, sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu về dải áp suất thấp, nhờ đường kính màng lớn giúp giảm sai số khi thay đổi nhiệt độ. Ngoài ra, tùy chọn cổng xả/phun rửa giúp vệ sinh hệ thống dễ dàng hơn.
Thông số kỹ thuật WIKA 990.12
| Thông số | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Model | WIKA 990.12 |
| Kiểu kết nối | Mặt bích có màng trong (Flange connection – internal diaphragm) |
| Kiểu lắp đặt | Gắn trực tiếp, qua ống mao dẫn (capillary) hoặc bộ làm mát (cooling element) |
| Tiêu chuẩn mặt bích | DIN EN 1092-1, ASME B16.5, GOST 33259 |
| Đường kính danh nghĩa (DN) | DN15, DN20, DN25, DN40 |
| Áp suất danh định (PN / Class) | PN10 … PN250 / Class 150 … 1500 |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 400°C (752°F), tùy vật liệu |
| Vật liệu thân và màng |
|
| Lớp phủ tùy chọn |
|
| Cấp độ sạch phần tiếp xúc môi chất | ASTM G93-03, cấp F (chuẩn WIKA), tùy chọn cấp D hoặc C theo ISO 15001 |
| Tùy chọn xả rửa (Flushing connection) | 1 hoặc 2 cổng (G¼, G⅛, ¼ NPT, ⅛ NPT) kèm vít bịt (plug screw) |
| Thiết kế theo NACE | MR0175 / MR0103 (tùy chọn cho dầu khí) |
Ứng dụng nổi bật WIKA 990.12
- Sử dụng trong các quy trình hóa chất và hóa dầu, nơi có môi chất ăn mòn hoặc nhiễm bẩn.
- Phù hợp cho ứng dụng áp suất thấp hoặc vi sai (low and differential pressure).
- Thường được lắp đặt trong hệ thống đo áp suất của ngành dầu khí, năng lượng và công nghiệp chế biến.
- Có thể gắn trực tiếp, qua ống mao dẫn (capillary) hoặc qua bộ làm mát (cooling element) tùy điều kiện môi trường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.