WIKA 990.12

WIKA 990.12

9.900 

  • Kích thước danh nghĩa: Theo tiêu chuẩn mặt bích (DIN EN 1092-1)

  • Hiển thị chênh áp: Không

  • Hiển thị áp suất làm việc: Có thể tích hợp với đồng hồ đo hoặc transmitter

  • Độ chính xác: Phụ thuộc vào thiết bị đo đi kèm

  • Tên gọi: WIKA 990.12
  • Dải đo: Tùy thuộc vào thiết bị và cấu hình lắp đặt (dải áp suất thấp)

  • Kết nối quá trình: Mặt bích, thiết kế màng ngăn bên trong, kiểu threaded design

  • Tích hợp sẵn trong buồng đo: Có – cấu trúc màng hàn kín bên trong

  • Nhiệt độ làm việc:

    • PTFE: max. 260 °C

    • FPM: max. 200 °C

    • Metal C ring: max. 400 °C

  • Cấp bảo vệ (IP): Theo thiết bị đo gắn kèm

  • Vật liệu tiếp xúc môi chất (Buồng đo):

    • Inox 316L, các hợp kim đặc biệt

    • Tùy chọn phủ PTFE, Hastelloy, Monel…

  • Vật liệu không tiếp xúc môi chất: Inox

  • Vỏ hiển thị: Không áp dụng

  • Kính bảo vệ: Không áp dụng

  • Tín hiệu đầu ra: Theo transmitter đi kèm (ví dụ: 4–20 mA, HART)

Danh mục: Thẻ:

Mô tả sản phẩm

WIKA 990.12 là dòng diaphragm seal (màng ngăn) được lắp đặt giữa đồng hồ đo áp suất và quy trình, đóng vai trò tách biệt giữa thiết bị đo với môi chất độc hại hoặc gây tắc nghẽn.

Với thiết kế màng ngăn bên trong và khả năng lắp đặt mặt bích theo các chuẩn phổ biến như DIN EN 1092-1, sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu về dải áp suất thấp, nhờ đường kính màng lớn giúp giảm sai số khi thay đổi nhiệt độ. Ngoài ra, tùy chọn cổng xả/phun rửa giúp vệ sinh hệ thống dễ dàng hơn.

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước danh nghĩa: Theo tiêu chuẩn mặt bích (DIN EN 1092-1)

  • Hiển thị chênh áp: Không

  • Hiển thị áp suất làm việc: Có thể tích hợp với đồng hồ đo hoặc transmitter

  • Độ chính xác: Phụ thuộc vào thiết bị đo đi kèm

  • Dải đo: Tùy thuộc vào thiết bị và cấu hình lắp đặt (dải áp suất thấp)

  • Kết nối quá trình: Mặt bích, thiết kế màng ngăn bên trong, kiểu threaded design

  • Tích hợp sẵn trong buồng đo: Có – cấu trúc màng hàn kín bên trong

  • Nhiệt độ làm việc:

    • PTFE: max. 260 °C

    • FPM: max. 200 °C

    • Metal C ring: max. 400 °C

  • Cấp bảo vệ (IP): Theo thiết bị đo gắn kèm

  • Vật liệu tiếp xúc môi chất (Buồng đo):

    • Inox 316L, các hợp kim đặc biệt

    • Tùy chọn phủ PTFE, Hastelloy, Monel…

  • Vật liệu không tiếp xúc môi chất: Inox

  • Vỏ hiển thị: Không áp dụng

  • Kính bảo vệ: Không áp dụng

  • Tín hiệu đầu ra: Theo transmitter đi kèm (ví dụ: 4–20 mA, HART)

Xem catalogue tại đây:

Mua sản phẩm này

WIKA 990.12

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WIKA 990.12”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook