Mô tả sản phẩm
Đồng hồ áp suất WIKA PGW23.100 là đồng hồ áp suất tích hợp công nghệ IIoT, hỗ trợ truyền dữ liệu không dây LoRaWAN®. Thiết bị này không chỉ hiển thị áp suất trực tiếp mà còn cho phép giám sát từ xa qua nền tảng đám mây với phạm vi truyền lên đến 10 km và thời gian hoạt động lên đến 5 năm nhờ pin tích hợp.
Với thiết kế đạt tiêu chuẩn an toàn S3 theo EN 837-1, PGW2x.100 đảm bảo độ bền và an toàn cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng dụng của đồng hồ áp suất WIKA PGW23.100
- Giám sát áp suất từ xa trong các ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước, sản xuất điện.
- Hỗ trợ bảo trì dự đoán dựa trên phân tích dữ liệu lớn (big data).
- Sử dụng với môi chất khí và chất lỏng ăn mòn, không có độ nhớt cao hoặc không kết tinh.
- Ứng dụng trong các hệ thống có yêu cầu an toàn cao, đặc biệt là bình chứa áp suất.
Đặc điểm nổi bật của đồng hồ áp suất WIKA PGW23.100
- Tích hợp công nghệ IIoT, cho phép giám sát thông minh qua đám mây.
- Truyền tín hiệu không dây LoRaWAN®, đảm bảo kết nối ổn định và bảo mật cao.
- Thời gian hoạt động dài, pin có thể kéo dài lên đến 5 năm.
- Thiết kế an toàn S3, có vách ngăn bảo vệ và cửa xả áp suất.
- Dải đo rộng từ 0 … 0.6 đến 0 … 1,600 bar, hỗ trợ cả đo chân không.
- Phiên bản thép không gỉ (PGW23.100) hoặc Monel (PGW26.100), phù hợp với nhiều môi trường ăn mòn.
Thông số kỹ thuật đồng hồ áp suất WIKA PGW23.100
| Thông số | Giá trị / Tùy chọn |
|---|---|
| Thương hiệu | WIKA (Đức) |
| Model | PGW23.100 |
| Đường kính mặt đồng hồ (NS) | 100 mm |
| Cấp chính xác | ±1.0% theo EN 837-1 |
| Phạm vi đo áp suất | 0 … 0.6 bar đến 0 … 1,600 bar (tùy chọn đơn vị psi, MPa, kPa) |
| Nguyên lý đo | Ống Bourdon dạng C hoặc xoắn |
| Vật liệu thân / tiếp xúc | Inox 316L (model PGW23.100) / Monel (PGW26.100) |
| Kiểu lắp | Dạng đứng (Lower Mount) |
| Kết nối ren | G¼B, G½B, M20x1.5, ¼ NPT, ½ NPT |
| Nhiệt độ môi chất | -40 … +100°C |
| Nhiệt độ môi trường | -40 … +60°C |
| Chuẩn bảo vệ IP | IP54 hoặc IP65 (với thân có dầu) |
| Tín hiệu truyền không dây | LoRaWAN® 868 MHz EU |
| Giao tiếp gần (NFC) | ISO/IEC 15693, tần số 13.56 MHz |
| Nguồn cấp | Pin Lithium 3.6V (SAFT LS17500) |
| Tuổi thọ pin | Tối đa 5 năm |
| Trọng lượng | Khoảng 0.8 – 1.1 kg |
| Chứng nhận | CE, UKCA, RoHS, EN 61326, ICASA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.