Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất loại điện tử WIKA CPG1200 là thiết bị đo áp suất kỹ thuật số di động, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng kiểm tra, hiệu chuẩn và giám sát áp suất trong nhà máy hoặc tại hiện trường. Với khả năng đo lên đến 1.000 bar, độ chính xác đến 0.25% FS, thiết bị mang lại độ tin cậy cao và đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Sản phẩm WIKA CPG1200 được trang bị cổng USB và tùy chọn kết nối Bluetooth, có thể ghi dữ liệu lên tới 1 triệu điểm đo, hỗ trợ công tác kiểm tra – hiệu chuẩn nhanh chóng và chính xác.
Ứng dụng điển hình của đồng hồ đo áp suất loại điện tử WIKA CPG1200
- Kiểm tra và hiệu chuẩn áp suất trong nhà máy.
- Đo áp suất trong hệ thống khí nén và thủy lực.
- Phục vụ công tác kiểm định, bảo trì thiết bị đo.
- Thử áp, đo rò rỉ, kiểm tra điểm cài đặt công tắc áp suất.
- Giám sát áp suất trong các hệ thống vận hành liên tục.
Đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo áp suất loại điện tử WIKA CPG1200
- Dải đo rộng từ -1 … 1.000 bar (15.000 psi), hỗ trợ nhiều đơn vị đo.
- Giao tiếp USB và Bluetooth 5.2 giúp truyền dữ liệu linh hoạt.
- Data logger tích hợp, lưu trữ tối đa 1.000.000 giá trị đo.
- Đèn nền hiển thị, dễ đọc giá trị trong điều kiện thiếu sáng.
- Thời gian sử dụng pin lên đến 4.000 giờ nhờ chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Độ bền cao, hoạt động ổn định trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
Cấu tạo và vật liệu
| Thành phần | Vật liệu / Mô tả |
|---|---|
| Vỏ máy | Nhựa kỹ thuật PBT gia cường sợi thủy tinh |
| Vỏ bảo vệ | Silicone (VMQ) |
| Màn hình | LCD 4½ số, có đèn nền |
| Cổng kết nối | Micro-USB, Bluetooth 5.2 (tùy chọn) |
| Kết nối quá trình | G ¼, G ½, G ⅛, ¼ NPT |
| Phần tiếp xúc môi chất | Inox 316L |
| Cấp bảo vệ | IP65 |
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất loại điện tử WIKA CPG1200
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải đo | -1 … +1.000 bar |
| Độ chính xác | 0.25 % FS (tùy chọn 0.5 % FS) |
| Độ lặp lại | ≤ 0.1 % FS |
| Ổn định lâu dài | ≤ 0.2 % FS |
| Nhiệt độ làm việc | -10 … +50 °C |
| Nhiệt độ môi chất | -20 … +50 °C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -18 … +55 °C |
| Thời gian pin | Lên đến 4.000 giờ |
| Bộ nhớ | 1.000.000 giá trị |
| Chuẩn kết nối | EN 837, ANSI/ASME B1.20.1 |
| Cấp bảo vệ | IP65 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.