Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất tuyệt đối WIKA 532.52 là thiết bị đo áp suất chuyên dụng được thiết kế để đo áp suất tuyệt đối so với chân không tuyệt đối (0 bar abs). Sản phẩm sử dụng phần tử đo dạng capsule hoặc màng, cho phép đo chính xác các dải áp suất thấp đến trung bình với độ tin cậy cao.
Ba model Đồng hồ đo áp suất tuyệt đối WIKA 532.52, 532.53 & 532.54 đến từ thương hiệu WIKA (Đức), chuyên dùng để đo áp suất trong môi trường ăn mòn cao, chân không, giám sát bơm, điều khiển máy đóng gói,… với đặc điểm nổi bật:
- WIKA 532.52: Class 1.0
- WIKA 532.53: Class 1.6
- WIKA 532.54: Class 2.5
Ứng dụng thực tế của đồng hồ đo áp suất tuyệt đối WIKA 532.52, 532.53 & 532.54
Đồng hồ đo áp suất tuyệt đối WIKA 532.52, 532.53 & 532.54 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề nhờ khả năng đo chính xác và ổn định:
- Công nghiệp hóa chất & lọc hóa dầu: đo áp suất tuyệt đối trong các bồn phản ứng, tháp chưng cất…
- Ngành dược phẩm & thực phẩm: kiểm soát áp suất trong các quy trình vô trùng, phòng sạch.
- Hệ thống HVAC & môi trường: đo áp suất trong các buồng áp dương, chân không.
- Phòng thí nghiệm & thiết bị kiểm định: đo chính xác áp suất tuyệt đối trong các thử nghiệm.
So Sánh Đồng hồ đo áp suất tuyệt đối WIKA 532.52, 532.53 & 532.54 – Lựa Chọn Nào Phù Hợp?
| Tiêu chí | WIKA 532.52 | WIKA 532.53 | WIKA 532.54 |
|---|---|---|---|
| Cấp chính xác | 1.0% | 1.6% | 2.5% |
| Chất liệu | Thép không gỉ 316L | Thép không gỉ 316L | Thép không gỉ 316L |
| Dải đo | 0…25 mbar – 25 bar | 0…25 mbar – 25 bar | 0…25 mbar – 25 bar |
| Tính năng đặc biệt | Độ chính xác cao, đo áp suất độc lập | Tích hợp bảo vệ quá áp | Giá thành tốt nhất |
| Ứng dụng phù hợp | Các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao | Ứng dụng công nghiệp nặng, môi trường khắc nghiệt | Ứng dụng thông thường, không yêu cầu độ chính xác cao |
- Chọn WIKA 532.52 nếu bạn cần độ chính xác cao nhất.
- Chọn WIKA 532.53 nếu bạn cần tính năng bảo vệ quá áp.
- Chọn WIKA 532.54 nếu bạn cần sản phẩm giá tốt nhất cho các ứng dụng thông thường.
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất tuyệt đối WIKA 532.52, 532.53 & 532.54
| Thông số | Giá trị kỹ thuật |
|---|---|
| Dải đo | 0…25 mbar abs đến 0…25 bar abs |
| Đường kính mặt | Ø 100 mm – Ø 160 mm |
| Cấp chính xác | 1.0 (model 532.52) |
| Áp suất chịu quá tải | Tối đa 25 bar abs (gấp 20 lần giá trị toàn thang đo) |
| Chất liệu thân và màng | Inox 316Ti (tùy chọn Monel) |
| Kết nối | G ½ B, ½ NPT hoặc mặt bích tiêu chuẩn |
| Nhiệt độ làm việc | -20 … +60 °C (có thể đến 200 °C tùy cấu hình) |
| Cấp bảo vệ | IP54 hoặc IP65 (khi có dầu chống rung) |
| Tiêu chuẩn | DIN 16002, EN 837-1 |
Tại sao nên chọn đồng hồ đo áp suất tuyệt đối WIKA 532.52, 532.53 & 532.54?
- Độ chính xác cao, đảm bảo kiểm soát áp suất hiệu quả.
- Vật liệu thép không gỉ 316L, chống ăn mòn, bền bỉ.
- Bảo vệ quá áp với công nghệ High Overload Safety.
- Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm đồng hồ đo áp suất tuyệt đối chất lượng cao, độ chính xác cao, phù hợp với hệ thống chân không, dược phẩm, thực phẩm hoặc công nghiệp nặng, thì WIKA 532.52, 532.53 & 532.54 chính là lựa chọn lý tưởng!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.