Mô tả sản phẩm
Giới thiệu về đồng hồ đo áp suất WIKA 112.28 & 132.28
Đồng hồ áp suất WIKA 112.28 & 132.28 thuộc dòng đo áp suất cơ khí sử dụng nguyên lý ống Bourdon, với thiết kế chắc chắn, chống rung sốc, phù hợp cho công nghiệp thủy lực, khí nén, máy nén khí và hệ thống làm lạnh.
- Model 112.28: Hệ thống đo bằng hợp kim đồng (Cu-alloy), thích hợp với môi trường tiêu chuẩn.
- Model 132.28: Hệ thống đo bằng thép không gỉ 316L, phù hợp với môi trường có hóa chất và khí ăn mòn.
Tính năng nổi bật của WIKA 112.28 & 132.28
- Chống rung và sốc, giúp hoạt động ổn định trong môi trường có dao động cao.
- Vỏ thép không gỉ, đảm bảo tuổi thọ dài lâu và chống ăn mòn.
- Dải đo rộng, lên đến 40 bar.
- Chịu được nhiệt độ cao lên đến 200°C (model 132.28).
- Cấp bảo vệ IP54, giúp chống bụi và hơi nước.
- Hai phiên bản vật liệu cảm biến:
+ Model 112.28 – Hợp kim đồng (Cu-alloy) – Dành cho môi trường tiêu chuẩn.
+ Model 132.28 – Inox 316L – Dành cho môi trường ăn mòn, hóa chất.
Thông số kỹ thuật chi tiết của WIKA 112.28 & 132.28
Thông số | WIKA 112.28 | WIKA 132.28 |
---|---|---|
Tiêu chuẩn thiết kế | EN 837-1 | EN 837-1 |
Kích thước danh nghĩa | 80 mm | 80 mm |
Độ chính xác | Class 1.6 | Class 1.6 |
Dải đo áp suất | 0 … 0.6 đến 0 … 40 bar | 0 … 1 đến 0 … 40 bar |
Giới hạn áp suất | 100% giá trị thang đo (ổn định), 90% giá trị thang đo (dao động), 130% giá trị thang đo (ngắn hạn) | 100% giá trị thang đo (ổn định), 90% giá trị thang đo (dao động), 130% giá trị thang đo (ngắn hạn) |
Nhiệt độ làm việc | -40 … +60°C (môi trường), tối đa +60°C (chất lỏng đo) | -40 … +60°C (môi trường), tối đa +200°C (chất lỏng đo) |
Hiệu ứng nhiệt độ | ±0.4%/10 K so với nhiệt độ tham chiếu 20°C | ±0.4%/10 K so với nhiệt độ tham chiếu 20°C |
Cấp bảo vệ | IP54 theo EN 60529 | IP54 theo EN 60529 |
Vị trí lắp đặt | Chân dưới (Lower mount – LM) hoặc lưng trung tâm (Centre back mount – CBM) | Chân dưới (Lower mount – LM) hoặc lưng trung tâm (Centre back mount – CBM) |
Vật liệu vỏ | Inox | Inox |
Mặt kính | Polycarbonate | Polycarbonate |
Vật liệu cảm biến | Hợp kim đồng (Cu-alloy) | Inox 316L |
Tùy chọn bổ sung
- Tùy chọn kết nối khác (NPT, BSP, M20x1.5, v.v.).
- Gioăng làm kín (model 910.17, theo datasheet AC 09.08).
- Chất lỏng làm đầy (Glycerine, Silicone oil) giúp tăng độ bền trong môi trường rung động.
- Khung lắp trên bảng điều khiển 88 x 88 mm, màu đen, inox.
- Lỗ tiết lưu trong kết nối để giảm tác động áp lực đột ngột.
So sánh WIKA 112.28 & 132.28
Tiêu chí | WIKA 112.28 | WIKA 132.28 | |
---|---|---|---|
Ứng dụng | Thủy lực, khí nén, máy nén khí | Môi trường ăn mòn, hóa chất | |
Chất liệu cảm biến | Hợp kim đồng | Inox 316L | |
Nhiệt độ làm việc | Tối đa 60°C | Tối đa 200°C | |
Chống rung & sốc | Có | Có | |
Cấp bảo vệ | IP54 | IP54 | |
Loại kết nối | G 3/8 B (Male) | G 3/8 B (Male) | |
Lựa chọn lắp đặt | Chân dưới hoặc lưng trung tâm | Chân dưới hoặc lưng trung tâm |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 112.28 & 132.28 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống rung tốt. Với thiết kế chắc chắn, vỏ inox, cấp bảo vệ IP54, sản phẩm này phù hợp cho các hệ thống thủy lực, khí nén, máy nén khí, và công nghệ làm lạnh.
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.