Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất WIKA 113.53 là dòng đồng hồ đo áp suất ống Bourdon chứa dầu, được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường có rung động và tải trọng áp suất động cao. Với vỏ thép không gỉ và bộ phận tiếp xúc với chất lỏng làm từ hợp kim đồng, thiết bị này mang lại độ bền và độ chính xác cao.
- Dải đo rộng: 0 … 400 bar hoặc 0 … 6.000 psi, phù hợp nhiều ứng dụng.
- Đạt tiêu chuẩn EN 837-1 & ASME B40.100, đảm bảo chất lượng quốc tế.
- Chống rung, chống sốc tốt nhờ thiết kế vỏ chứa dầu.
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất WIKA 113.53
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên gọi | Đồng hồ đo áp suất WIKA 113.53 |
| Hiệu / Hãng | WIKA |
| Model | 113.53 |
| Vật liệu vỏ | Inox 316… |
| Vật liệu chân kết nối | Inox 316 / Inox 304 |
| Đường kính mặt đồng hồ | 40 mm (1 ½”), 80 mm (3”), 100 mm (4”) |
| Đơn vị đo | Kg/cm2, bar, mbar, psi, Pa, MPa, KPa, Ton… |
| Nhiệt độ làm việc tối ưu | –40 đến 60 °C |
| Xuất xứ | Đức |
| Bảo hành | 12 tháng |
Ứng dụng phổ biến
- Đo áp suất trong môi trường có rung động mạnh như hệ thống thủy lực, máy nén khí.
- Sử dụng với môi trường khí và lỏng không có độ nhớt cao hoặc kết tinh.
- Ứng dụng trong công nghiệp nặng: Nhà máy sản xuất, hệ thống bơm, dầu khí.
Tính năng nổi bật của đồng hồ đo áp suất WIKA 113.53
- Khả năng chống rung, chống sốc cực tốt nhờ vỏ chứa dầu.
- Thiết kế chắc chắn, vỏ bằng thép không gỉ, chống ăn mòn.
- Tích hợp hệ thống an toàn: Nếu quá áp, thiết bị sẽ tự xả áp qua van xả.
- Lắp đặt linh hoạt: Có thể lắp vào bảng điều khiển bằng mặt bích hoặc vòng định hình tam giác.
- Kích thước đa dạng: 40 mm (1 ½”), 80 mm (3”), 100 mm (4”), phù hợp mọi nhu cầu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.