Mô tả sản phẩm
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 711.12, 713.12, 731.12 & 733.02
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 711.12, 713.12, 731.12 & 733.02 là đồng hồ đo chênh áp kiểu ống Bourdon kép, có khả năng hiển thị áp suất từ hai điểm đo độc lập trên cùng một mặt số.
- Thiết kế chuyên biệt cho hệ thống HVAC, lọc khí, bơm & hệ thống xử lý chất lỏng
- Dải đo từ 0.6…1,000 bar, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp
- Có phiên bản vỏ thép không gỉ hoặc hợp kim đồng
- Tùy chọn tích hợp dầu chống rung cho môi trường có áp suất dao động mạnh

Điểm nổi bật của các model:
- 711.12 – Phiên bản tiêu chuẩn, vỏ hợp kim đồng.
- 713.12 – Phiên bản dầu chống rung, vỏ hợp kim đồng.
- 731.12 – Phiên bản inox 316L, chống ăn mòn cao.
- 733.02 – Phiên bản inox 316L, chống rung mạnh, chịu nhiệt cao.
Ứng dụng của WIKA 711.12, 713.12, 731.12 & 733.02
- Giám sát áp suất chênh lệch trong hệ thống HVAC – Đảm bảo hiệu suất tối ưu của quạt & bộ lọc khí.
- Kiểm tra tình trạng bộ lọc dầu & nước – Báo hiệu khi bộ lọc bị tắc nghẽn.
- Hệ thống bơm & đường ống công nghiệp – Đo chênh áp giữa đầu vào & đầu ra.
- Ứng dụng trong hệ thống áp suất cao (lên đến 1,000 bar) – Kiểm tra máy nén, bình chứa.
- Môi trường hóa chất, dầu khí & xử lý nước thải – Phiên bản inox 316L chịu ăn mòn tốt.
- Hệ thống sưởi & làm mát – Kiểm soát chênh áp trong hệ thống trao đổi nhiệt.
Tính năng nổi bật của đồng hồ đo chênh áp WIKA
- Hiển thị đồng thời áp suất tại hai điểm đo – Giúp giám sát áp suất dễ dàng hơn.
- Thiết kế chống rung (Model 713.12 & 733.02) – Độ bền cao, hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
- Dải đo rộng từ 0.6 đến 1,000 bar – Linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
- Vật liệu inox 316L (Model 731.12 & 733.02) – Kháng hóa chất, chống ăn mòn cao.
- Có tùy chọn hiển thị chênh áp dạng kim di động – Dễ dàng quan sát và kiểm tra sự chênh lệch áp suất.
- Hệ số an toàn cao, chịu áp suất lên đến 1.3 lần dải đo – Bền bỉ và đáng tin cậy.
- Tích hợp kết nối điện (Option switch contact) – Có thể truyền tín hiệu cảnh báo khi chênh áp vượt mức cho phép.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số | WIKA 711.12, 713.12, 731.12, 733.02 |
---|---|
Loại cảm biến | Bourdon tube kép (ống Bourdon song song) |
Kích thước danh nghĩa (NS) | 100 mm, 160 mm |
Dải đo áp suất | 0.6…1,000 bar |
Chịu quá áp | 1.3 x giá trị thang đo |
Độ chính xác | 1.6% FS |
Vật liệu buồng đo | Hợp kim đồng (Model 711.12 & 713.12) / Inox 316L (Model 731.12 & 733.02) |
Áp suất làm việc tối đa | Lên đến 1,000 bar |
Chịu nhiệt độ môi trường | -20°C đến +60°C |
Chịu nhiệt độ môi chất | Lên đến +200°C (Model inox 316L) |
Cấp bảo vệ | IP33 |
Mặt kính | Instrument Glass / Polycarbonate |
Kết nối | G ½ B (male) hoặc theo yêu cầu |
Loại thang đo | Đơn hoặc hiển thị chênh áp ±50% thang đo chính |
WIKA 711.12, 713.12, 731.12 & 733.02 là dòng đồng hồ đo chênh áp chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ HVAC, lọc khí, đến công nghiệp hóa chất & dầu khí.
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.