Đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11

Đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11

1.850.000 

Thuộc tính Thông số kỹ thuật
Model 342.11
Kích thước mặt Ø 250 mm
Độ chính xác 0.1 (dưới 400 bar), 0.25 (từ 400 bar trở lên)
Dải đo 0…1 bar đến 0…1600 bar
Nhiệt độ môi trường -20 … +60 °C
Nhiệt độ môi chất ≤ 100 °C
Áp suất làm việc Liên tục: 100% FS; Dao động: 0.9 × FS
Cấp bảo vệ IP54
Kết nối G ½ B (male), inox
Vật liệu phần tử đo Ni-Fe alloy (ống Bourdon dạng C hoặc xoắn)
Cửa sổ Nhựa chống vỡ, phủ xanh chống chói
Vỏ – vòng Nhôm, màu bạc – đen
Thang chia 330°, có gương phản xạ
Kim chỉ Kim dao sắc
Phụ kiện đi kèm Hộp vận chuyển + chứng chỉ kiểm định
Mã: az0988 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

Đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11 là thiết bị đo áp suất chính xác cao, được thiết kế chuyên dụng cho các phòng thí nghiệm, hiệu chuẩn và kiểm tra đồng hồ áp suất công nghiệp. Sản phẩm đi kèm hộp đựng bảo vệ và chứng nhận kiểm định (Acceptance Test Certificate), giúp đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác theo tiêu chuẩn EN 837-1.

  • Độ chính xác cao lên đến Class 0.1, phù hợp cho các phép đo yêu cầu độ chính xác tối đa.
  • Thiết kế dao cắt (knife edge pointer) kết hợp thang đo gương phản chiếu, giúp đọc kết quả chính xác hơn.
  • Đường kính mặt đồng hồ lớn (250 mm), dễ quan sát kết quả đo.

Ứng dụng của đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11

Đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11 được ứng dụng:

  • Đo lường chính xác trong phòng thí nghiệm
  • Kiểm định đồng hồ đo áp suất công nghiệp
  • Các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong sản xuất và nghiên cứu
  • Đo áp suất chất khí và chất lỏng không có độ nhớt cao hoặc không kết tinh

Tính năng nổi bật của đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11

Các tính năng nổi bật của đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11:

  • Độ chính xác cao (Class 0.1 cho dải đo dưới 400 bar, Class 0.25 cho dải đo trên 400 bar).
  • Thang đo rộng từ 0 … 1 bar đến 0 … 1,600 bar, phù hợp cho nhiều ứng dụng kiểm định.
  • Thiết kế đặc biệt với kim dao cắt (knife edge pointer) và thang đo có gương phản chiếu (mirror band scale), giúp tránh lỗi đọc số.
  • Chất liệu hợp kim Ni-Fe, giúp tăng độ bền và khả năng chịu áp suất cao.
  • Đi kèm hộp bảo vệ chuyên dụng, giúp vận chuyển và bảo quản an toàn.
  • Vỏ nhôm cao cấp, mặt kính chống lóa màu xanh lá cây giúp hạn chế phản xạ ánh sáng.

Thông số kỹ thuật chi tiết của đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11

Thuộc tính Thông số kỹ thuật
Model 342.11
Kích thước mặt Ø 250 mm
Độ chính xác 0.1 (dưới 400 bar), 0.25 (từ 400 bar trở lên)
Dải đo 0…1 bar đến 0…1600 bar
Nhiệt độ môi trường -20 … +60 °C
Nhiệt độ môi chất ≤ 100 °C
Áp suất làm việc Liên tục: 100% FS; Dao động: 0.9 × FS
Cấp bảo vệ IP54
Kết nối G ½ B (male), inox
Vật liệu phần tử đo Ni-Fe alloy (ống Bourdon dạng C hoặc xoắn)
Cửa sổ Nhựa chống vỡ, phủ xanh chống chói
Vỏ – vòng Nhôm, màu bạc – đen
Thang chia 330°, có gương phản xạ
Kim chỉ Kim dao sắc
Phụ kiện đi kèm Hộp vận chuyển + chứng chỉ kiểm định

Ưu điểm của đồng hồ kiểm định WIKA 342.11

  • Độ chính xác cực cao, phù hợp cho kiểm định phòng thí nghiệm.
  • Hệ thống hiển thị tiên tiến, giúp đọc kết quả dễ dàng và chính xác hơn.
  • Thang đo lớn lên đến 1,600 bar, hỗ trợ nhiều ứng dụng kiểm tra áp suất.
  • Thiết kế cao cấp với vật liệu bền bỉ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Đi kèm hộp bảo vệ, giúp dễ dàng vận chuyển và bảo quản thiết bị.

Đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11 là thiết bị chính xác cao, lý tưởng cho các ứng dụng phòng thí nghiệm và kiểm định công nghiệp. Với độ chính xác Class 0.1, mặt đồng hồ lớn 250mm, hệ thống kim dao cắt kết hợp thang đo gương phản chiếu, sản phẩm này giúp đọc kết quả chính xác, giảm thiểu sai số và đảm bảo độ tin cậy tối đa.

Catalogue đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11

Mua sản phẩm này

Đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ kiểm định áp suất WIKA 342.11”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook