Giảm giá!
WIKA 990.26

WIKA 990.26

Giá gốc là: 9.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.000 ₫.

Thông số Mô tả
Thương hiệu WIKA
Model WIKA 990.26
Kiểu kết nối Mặt bích (Flange Connection) với màng trong (Internal Diaphragm)
Áp suất làm việc Từ 400 mbar đến 40 bar (tùy kích thước mặt bích)
Đường kính danh nghĩa (DN) DN 15, DN 20, DN 25 hoặc tương đương ½” – 1″
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ 316L, 321, 904L, Hastelloy®, Inconel®, Titanium, Tantalum,…
Nhiệt độ tối đa Lên đến 400°C (752°F) tùy vật liệu
Cấp độ sạch ASTM G93-03, ISO 15001 (Oil & Grease Free)
Tùy chọn lắp đặt Gắn trực tiếp, qua tháp làm mát (cooling element) hoặc ống mao dẫn (capillary)
Tiêu chuẩn mặt bích DIN EN 1092-1, ASME B16.5, GOST 33259, JIS B2220
Mã: az1120 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

Diaphragm Seal WIKA 990.26 là dòng phớt màng mặt bích (flange diaphragm seal) được thiết kế với màng trong (internal diaphragm), giúp bảo vệ tối đa thiết bị đo áp suất trong các môi trường có chất ăn mòn, nhớt cao, kết tinh hoặc nhiệt độ lớn.

Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và khả năng đo chính xác trong điều kiện khắc nghiệt, WIKA 990.26 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.

Thông số kỹ thuật WIKA 990.26

Thông số Mô tả
Thương hiệu WIKA
Model WIKA 990.26
Kiểu kết nối Mặt bích (Flange Connection) với màng trong (Internal Diaphragm)
Áp suất làm việc Từ 400 mbar đến 40 bar (tùy kích thước mặt bích)
Đường kính danh nghĩa (DN) DN 15, DN 20, DN 25 hoặc tương đương ½” – 1″
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ 316L, 321, 904L, Hastelloy®, Inconel®, Titanium, Tantalum,…
Nhiệt độ tối đa Lên đến 400°C (752°F) tùy vật liệu
Cấp độ sạch ASTM G93-03, ISO 15001 (Oil & Grease Free)
Tùy chọn lắp đặt Gắn trực tiếp, qua tháp làm mát (cooling element) hoặc ống mao dẫn (capillary)
Tiêu chuẩn mặt bích DIN EN 1092-1, ASME B16.5, GOST 33259, JIS B2220

Ứng dụng nổi bật WIKA 990.26

  • Sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm và dược phẩm.
  • Thích hợp cho quy trình có áp suất thấp hoặc cao, đặc biệt với kết nối mặt bích nhỏ (DN15 đến DN25).
  • Ứng dụng hiệu quả trong các hệ thống có môi chất nóng, dễ kết tinh hoặc có độ nhớt cao.

Catalogue WIKA 990.26

Mua sản phẩm này

WIKA 990.26

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WIKA 990.26”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook