Mô tả sản phẩm
WIKA 990.28 là dòng diaphragm seal chuyên dùng cho kết nối mặt bích, tích hợp màng phẳng theo chuẩn cell-type. Thiết kế nhỏ gọn giúp dễ lắp đặt, đồng thời tối ưu hóa khả năng truyền áp nhờ cơ cấu trung gian có độ ổn định cao.
Sản phẩm WIKA 990.28 lý tưởng cho các môi trường có môi chất nguy hiểm, nhớt, ăn mòn hoặc kết tinh, đặc biệt trong ngành hóa chất, thực phẩm, xử lý nước thải và công nghiệp nặng.
Kết nối với thiết bị đo có thể được thực hiện trực tiếp, qua ống mao dẫn hoặc bộ làm mát, giúp thích nghi tốt với mọi điều kiện nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật WIKA 990.28
| Thông số | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Model | WIKA 990.28 |
| Kiểu kết nối | Mặt bích (Flange Connection) – dạng phẳng (Flush Diaphragm) |
| Áp suất làm việc | Từ 10 đến 400 bar (tùy kích thước mặt bích) |
| Đường kính danh nghĩa (DN) | DN 40 … DN 125 (hoặc 1½” … 5”) |
| Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ 316L, 321, 904L, Hastelloy®, Inconel®, Titanium, Tantalum,… |
| Nhiệt độ tối đa | Lên đến 400°C (752°F) tùy vật liệu |
| Cấu hình gắn | Gắn trực tiếp, qua tháp làm mát hoặc ống mao dẫn (capillary) |
| Cấp độ sạch | Chuẩn ASTM G93-03 (Oil & Grease Free) |
| Tiêu chuẩn thiết kế | DIN EN 1092-1, ASME B16.5, GOST 33259, JIS B2220 |
Ứng dụng nổi bật WIKA 990.28
- Ngành công nghiệp hóa chất – dầu khí.
- Công nghiệp thực phẩm & dược phẩm.
- Quy trình có áp suất và nhiệt độ cao (tới 400 bar, 400°C).
- Hệ thống đo áp suất yêu cầu vệ sinh và bảo vệ cảm biến.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.