Giảm giá!
WIKA 990.45

WIKA 990.45

Giá gốc là: 9.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.000 ₫.

  • Tên gọi: WIKA 990.45
  • Kích thước danh nghĩa: Theo tiêu chuẩn mặt bích DIN EN 1092-1 hoặc ASME B16.5 (DN hoặc inch)

  • Hiển thị chênh áp: Không

  • Hiển thị áp suất làm việc (tùy chọn): Có, khi kết hợp với đồng hồ đo hoặc transmitter

  • Độ chính xác: Phụ thuộc thiết bị đo tích hợp

  • Dải đo: Tùy thuộc vào thiết bị đo và môi chất – thích hợp cả dải thấp và cao

  • Kết nối quá trình: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn DIN/ASME – nhiều tùy chọn về kích thước và vật liệu

  • Tích hợp sẵn trong buồng đo: Có – với tùy chọn xả (flushing connections) nếu yêu cầu

  • Nhiệt độ làm việc: 360 … 450 °C [680 … 842 °F]

  • Cấp bảo vệ (IP): Theo thiết bị đo tích hợp, thường đạt IP65 hoặc cao hơn

  • Vật liệu tiếp xúc môi chất (Buồng đo): Tùy chọn theo ứng dụng – ví dụ như thép không gỉ 316L, Hastelloy, Monel…

  • Vật liệu không tiếp xúc môi chất: Inox cho thân trên và phụ kiện – độ bền cao trong môi trường công nghiệp

  • Vỏ hiển thị: Không có – phụ thuộc vào thiết bị đo gắn kèm

  • Kính bảo vệ: Không áp dụng riêng cho diaphragm seal

  • Tín hiệu đầu ra: Có khi tích hợp transmitter (ví dụ: 4 … 20 mA, HART, 0 … 10 V)

Mã: az1121 Danh mục: Thẻ:

Mô tả sản phẩm

WIKA 990.45 là dòng diaphragm seal mặt bích đặc biệt được thiết kế để xử lý các môi chất có nhiệt độ từ 360 °C đến 450 °C, sử dụng phổ biến trong công nghiệp dầu khí, hóa chất và quy trình. Sản phẩm sử dụng thiết kế màng ngăn bên trong giúp cách ly thiết bị đo với môi chất, truyền áp lực thông qua chất lỏng làm đầy hệ thống, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ cao cho thiết bị đo. Phiên bản này còn có thể được trang bị kết nối xả (flushing connection), giúp dễ dàng làm sạch khi đo các môi chất dễ bám cặn.

wika-990-45
WIKA 990.45

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước danh nghĩa: Theo tiêu chuẩn mặt bích DIN EN 1092-1 hoặc ASME B16.5 (DN hoặc inch)

  • Hiển thị chênh áp: Không

  • Hiển thị áp suất làm việc (tùy chọn): Có, khi kết hợp với đồng hồ đo hoặc transmitter

  • Độ chính xác: Phụ thuộc thiết bị đo tích hợp

  • Dải đo: Tùy thuộc vào thiết bị đo và môi chất – thích hợp cả dải thấp và cao

  • Kết nối quá trình: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn DIN/ASME – nhiều tùy chọn về kích thước và vật liệu

  • Tích hợp sẵn trong buồng đo: Có – với tùy chọn xả (flushing connections) nếu yêu cầu

  • Nhiệt độ làm việc: 360 … 450 °C [680 … 842 °F]

  • Cấp bảo vệ (IP): Theo thiết bị đo tích hợp, thường đạt IP65 hoặc cao hơn

  • Vật liệu tiếp xúc môi chất (Buồng đo): Tùy chọn theo ứng dụng – ví dụ như thép không gỉ 316L, Hastelloy, Monel…

  • Vật liệu không tiếp xúc môi chất: Inox cho thân trên và phụ kiện – độ bền cao trong môi trường công nghiệp

  • Vỏ hiển thị: Không có – phụ thuộc vào thiết bị đo gắn kèm

  • Kính bảo vệ: Không áp dụng riêng cho diaphragm seal

  • Tín hiệu đầu ra: Có khi tích hợp transmitter (ví dụ: 4 … 20 mA, HART, 0 … 10 V)

Xem catalogue tại đây:

Mua sản phẩm này

WIKA 990.45

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WIKA 990.45”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook