Giảm giá!
WIKA 990.48

WIKA 990.48

Giá gốc là: 9.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.000 ₫.

Thông số Mô tả chi tiết
Thương hiệu WIKA
Model WIKA 990.48
Kiểu kết nối Mặt bích (Flange connection) – có màng mở rộng (Extended welded diaphragm)
Áp suất / Nhiệt độ làm việc 26 bar / 180°C (tùy chọn cao hơn theo yêu cầu)
Vật liệu thân và màng phớt Thép không gỉ 1.4466 (Urea grade steel alloy), 1.4404
Nhiệt độ tối đa cho phép 400°C (752°F)
Cấp độ sạch phần tiếp xúc môi chất ASTM G93-03, cấp F (chuẩn WIKA), tùy chọn cấp D hoặc C theo ISO 15001
Kết nối thiết bị đo Axial adapter với G ½, G ¼, ½ NPT hoặc ¼ NPT (female)
Phương pháp lắp đặt Gắn trực tiếp, qua tháp làm mát (cooling element) hoặc ống mao dẫn (capillary)
Tiêu chuẩn mặt bích ASME B16.5
Nguồn gốc vật liệu Quốc tế (EU, Thụy Sĩ, Hoa Kỳ)
Mã: az1124 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

WIKA 990.48 là dòng màng ngăn áp suất (diaphragm seal) chuyên dụng cho môi chất ăn mòn, kết tinh hoặc nhiệt độ cao trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất, đặc biệt là ngành phân bón và sản xuất urê (urea).

Với thiết kế dạng mặt bích thay thế blind flange, cùng màng giãn dài hàn kín, sản phẩm lý tưởng để lắp đặt trong đường ống cách nhiệt hoặc thành dày. WIKA cung cấp phiên bản này với vật liệu thép đặc biệt dành cho môi trường urê, phù hợp tiêu chuẩn Snamprogetti® – một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất trong công nghiệp hóa chất.

Thông số kỹ thuật WIKA 990.48

Thông số Mô tả chi tiết
Thương hiệu WIKA
Model WIKA 990.48
Kiểu kết nối Mặt bích (Flange connection) – có màng mở rộng (Extended welded diaphragm)
Áp suất / Nhiệt độ làm việc 26 bar / 180°C (tùy chọn cao hơn theo yêu cầu)
Vật liệu thân và màng phớt Thép không gỉ 1.4466 (Urea grade steel alloy), 1.4404
Nhiệt độ tối đa cho phép 400°C (752°F)
Cấp độ sạch phần tiếp xúc môi chất ASTM G93-03, cấp F (chuẩn WIKA), tùy chọn cấp D hoặc C theo ISO 15001
Kết nối thiết bị đo Axial adapter với G ½, G ¼, ½ NPT hoặc ¼ NPT (female)
Phương pháp lắp đặt Gắn trực tiếp, qua tháp làm mát (cooling element) hoặc ống mao dẫn (capillary)
Tiêu chuẩn mặt bích ASME B16.5
Nguồn gốc vật liệu Quốc tế (EU, Thụy Sĩ, Hoa Kỳ)

Ứng dụng nổi bật của WIKA 990.48

  • Ngành công nghiệp phân bón – đặc biệt trong quy trình sản xuất urê.
  • Ngành hóa chất và hóa dầu, nơi có môi chất ăn mòn hoặc kết tinh ở nhiệt độ cao.
  • Đường ống hoặc bồn chứa dày, có cách nhiệt, cần sử dụng màng mở rộng để đo áp suất chính xác.
  • Các ứng dụng cần độ sạch cao, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM G93-03 và ISO 15001 (Oil & Grease Free).

Catalogue WIKA 990.48

Mua sản phẩm này

WIKA 990.48

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WIKA 990.48”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook