Mô tả sản phẩm
Bông khoáng Rookwool dạng cuộn (HBT) là vật liệu cách nhiệt – cách âm – chống cháy cao cấp, được sản xuất từ đá Basalt và Dolomic nung chảy ở nhiệt độ 1350 – 1500°C. Sản phẩm dạng cuộn mềm, dễ thi công, đạt tiêu chuẩn ASTM C411, BS476 Part 4, ISO EN 1182 – SGS. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp và dân dụng yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và chống cháy cao.
Đặc điểm nổi bật của bông khoáng Rookwool dạng cuộn (HBT)
- Cách nhiệt, cách âm, chống cháy 3 trong 1: Giúp tối ưu chi phí và bảo vệ công trình.
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế: ASTM, BS, ISO về cách nhiệt, chống cháy.
- Không chứa CFCs, HCFCs, Amiăng (Asbestos): An toàn cho sức khỏe và thân thiện môi trường.
- Dạng cuộn mềm: Dễ vận chuyển, dễ cắt theo kích thước và hình dạng yêu cầu.
- Có thể bọc giấy bạc nhôm (Alu) hoặc vải thủy tinh theo yêu cầu để tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.
Ứng dụng của bông khoáng Rookwool dạng cuộn (HBT)
- Cách nhiệt công nghiệp: Bọc lò hơi, đường ống, bồn chứa, thiết bị áp lực…
- Cách âm công trình: Sử dụng trong tường, trần, sàn, vách ngăn, phòng thu âm, phòng máy phát điện, rạp chiếu phim, karaoke…
- Hệ thống HVAC: Giảm thất thoát nhiệt, nâng cao hiệu quả vận hành.
Lợi ích khi lựa chọn bông khoáng Rookwool dạng cuộn (HBT)
- Tiết kiệm năng lượng: Giảm thất thoát nhiệt, giảm tải cho hệ thống làm mát hoặc sưởi.
- An toàn cháy nổ: Đáp ứng tiêu chuẩn PCCC nghiêm ngặt, tăng thời gian bảo vệ công trình khi có sự cố cháy.
- Thi công linh hoạt: Dễ dàng cắt, lắp đặt ở nhiều vị trí phức tạp.
- Bảo vệ sức khỏe người dùng: Không chứa hóa chất độc hại, an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu (tùy model HBT)
| Property | HBT40 | HBT60 | HBT80 | HBT100 | HBT120 | Standard |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Density (kg/m³) | 40 | 60 | 80 | 100 | 120 | ASTM C167 |
| Dimension (mm) | 600 x 5,000 x 50 600 x 3,000 x 75 600 x 3,000 x 100 N/A |
|||||
| Pre – Laminated | Bare, Aluminum Foil / N/A | |||||
| Fire Performance | Non-combustible | ISO EN 1182:2010 | ||||
| Thermal Conductivity at 23°C (W/mK) | 0.034 – 0.036 | ASTM C518 | ||||
| Water Absorption | Less than 1% weight | BS EN 1609:2013 | ||||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.