Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất WIKA 111.16 có thể được lắp vào bảng điều khiển bằng giá đỡ gắn bảng (mounting bracket) hoặc mặt bích lắp bảng (panel mounting flange). Đây là các phụ kiện giúp cố định đồng hồ chắc chắn trên bảng điều khiển, đảm bảo quan sát và vận hành dễ dàng trong hệ thống đo lường.


Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất WIKA 111.16
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Thiết kế Tiêu chuẩn | EN 837-1 |
| Kích thước mặt đồng hồ (mm) | 40, 50, 63 |
| Độ chính xác | 2.5 |
| Dải đo áp suất | 0 … 0.6 bar đến 0 … 400 bar |
| Giới hạn áp suất |
|
| Nhiệt độ làm việc | -20 … +60°C |
| Kết nối áp suất | Đồng |
| Mặt số |
|
| Kim chỉ áp suất | Nhựa màu đen |
| Vỏ đồng hồ | Nhựa màu đen |
| Mặt kính | Nhựa trong suốt, lắp cố định vào vỏ |
| Lắp đặt trên bảng điều khiển | Lắp mặt bích trên bảng, Giá đỡ lắp đặt |
Đặc điểm thiết kế nổi bật của đồng hồ WIKA 111.16
- Thiết kế gọn nhẹ: Với kích thước nhỏ, đồng hồ dễ dàng lắp trên các thiết bị, bảng điều khiển hoặc hệ thống đường ống có không gian hạn chế.
- Cấu tạo chắc chắn: Thân làm bằng thép mạ hoặc inox, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống va đập.
- Độ chính xác ổn định: Cơ cấu ống Bourdon được chế tạo tinh xảo, giúp hiển thị áp suất chính xác và phản hồi nhanh.
- Giá thành cạnh tranh: Là dòng sản phẩm kinh tế nhất của WIKA, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao nhưng cần độ bền ổn định.
- Dễ thay thế, dễ lắp đặt: Tương thích với nhiều hệ ren tiêu chuẩn, thao tác đơn giản và bảo dưỡng dễ dàng.
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất WIKA 111.16
- Công nghệ sưởi ấm và điều hòa không khí
- Máy nén công suất nhỏ
- Máy rót đồ uống
- Kỹ thuật y tế
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.