Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 422.12

Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 422.12

1.490.000 

  • Tên gọi: Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 422.12
  • Hiệu: WIKA / Đức
  • Model: 422.12 và 423.12
  • Vật liệu vỏ: Gang xám sơn đen
  • Vật liệu chân kết nối: Inox
  • Đường kính mặt đồng hồ: 100 mm [4″], 160 mm [6″]
  • Thang đo: 16 mbar – 40 bar
  • Đơn vị đo: bar, psi
  • Tiêu chuẩn an toàn: EN 837-3
  • Nhiệt độ làm việc tối ưu: -20°C đến +60°C
  • Bảo hành: 12 tháng
Mã: az0992 Danh mục: Thẻ:

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu về đồng hồ đo áp suất màng WIKA 422.12 & 423.12

Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 422.12 & 423.12 là dòng đồng hồ đo áp suất màng (Diaphragm Pressure Gauge) được thiết kế đặc biệt để đo áp suất thấp trong các ứng dụng công nghiệp. Với màng chắn nhạy bén, thiết bị này giúp đo chính xác các môi trường khí và chất lỏng, kể cả các chất có độ nhớt cao hoặc chứa tạp chất.

  • Model 422.12: Phiên bản tiêu chuẩn, vỏ gang xám bền bỉ.
  • Model 423.12: Phiên bản có bơm dầu Glycerine, giúp chống rung và chịu áp lực động cao.
  • Thiết kế màng giúp bảo vệ hệ thống khỏi quá tải áp suất (lên đến 3 lần giá trị thang đo).
  • Thích hợp cho môi trường có áp suất cực thấp, từ 16 mbar đến 40 bar.

Ứng dụng của WIKA 422.12 & 423.12

  • Hệ thống đo áp suất thấp trong công nghiệp chế tạo máy
  • Ứng dụng trong ngành khai khoáng và xử lý nước thải
  • Đo áp suất trong môi trường có tạp chất hoặc chất lỏng nhớt
  • Sử dụng trong máy nén, hệ thống thủy lực và thiết bị khai thác mỏ
  • Đo áp suất trong môi trường yêu cầu chịu tải động cao (Model 423.12 với dầu Glycerine)

Thông số kỹ thuật chi tiết của WIKA 422.12 & 423.12

Thông số Model 422.12 Model 423.12 (bơm dầu)
Tiêu chuẩn thiết kế EN 837-3 EN 837-3
Kích thước danh nghĩa (NS) 100 mm, 160 mm 100 mm, 160 mm
Độ chính xác Class 1.6 Class 2.5 (tùy chọn 1.6)
Dải đo áp suất 16 mbar – 40 bar 16 mbar – 40 bar
Giới hạn áp suất 3 lần giá trị thang đo (tối đa 40 bar) 3 lần giá trị thang đo (tối đa 40 bar)
Nhiệt độ môi trường làm việc -20°C đến +60°C -20°C đến +60°C
Nhiệt độ chất lỏng đo Tối đa +100°C Tối đa +100°C
Cấp bảo vệ IP54 IP65
Vật liệu vỏ Gang xám sơn đen Gang xám sơn đen
Mặt kính Instrument Glass (kính đo chuẩn công nghiệp) Instrument Glass
Vật liệu phần tử đo ≤ 2.5 bar: Thép không gỉ 316L
> 2.5 bar: Hợp kim Inconel
≤ 2.5 bar: Thép không gỉ 316L
> 2.5 bar: Hợp kim Inconel
Kết nối quy trình G ½ B (male), SW 27 G ½ B (male), SW 27
Chất lỏng làm đầy Không có Glycerine 86.5%
Tùy chọn an toàn Hỗ trợ quá áp 10 lần thang đo (tối đa 40 bar) Hỗ trợ quá áp 10 lần thang đo (tối đa 40 bar)
Tùy chọn kết nối mặt bích mở Có (DN 15 – DN 80, theo tiêu chuẩn DIN/ASME) Có (DN 15 – DN 80, theo tiêu chuẩn DIN/ASME)

Ưu điểm của đồng hồ áp suất màng WIKA 422.12 & 423.12

  • Thiết kế dành riêng cho đo áp suất thấp, phù hợp với môi trường khí và chất lỏng.
  • Bảo vệ quá tải áp suất lên đến 3 lần giá trị thang đo, đảm bảo an toàn khi hoạt động.
  • Chống rung động và sốc mạnh (phiên bản 423.12 có dầu Glycerine).
  • Cấp bảo vệ IP65 (423.12), giúp chống bụi và nước hiệu quả.
  • Tích hợp kết nối mặt bích mở, giúp đo các chất có độ nhớt cao mà không bị tắc nghẽn.
  • Có thể gắn thêm công tắc báo áp suất, hỗ trợ điều khiển hệ thống tự động.

Đồng hồ đo áp suất màng WIKA 422.12 & 423.12 là thiết bị chuyên biệt dành cho các ứng dụng đo áp suất thấp, đặc biệt phù hợp với môi trường có rung động, chất lỏng nhớt hoặc khí không ăn mòn. Với thiết kế bảo vệ quá tải, khả năng chống rung và tùy chọn mặt bích mở, sản phẩm này mang lại độ chính xác cao, độ bền lâu dài và hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.

Xem catalogue tại đây:

Mua sản phẩm này

Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 422.12

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 422.12”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook