Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 và 631.10 là hai model đồng hồ đo áp suất dạng capsule (màng kép) được phát triển bởi thương hiệu WIKA – Đức, chuyên dùng để đo áp suất cực thấp của môi chất khí khô hoặc môi trường chân không.
Sản phẩm mang thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và khả năng tùy biến linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong ngành y tế, phòng thí nghiệm, kỹ thuật môi trường và công nghiệp nhẹ.
Ứng dụng nổi bật đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 & 631.10
- Model WIKA 611.10: phù hợp với môi chất không ăn mòn, nhờ các bộ phận tiếp xúc được chế tạo từ hợp kim đồng.
- Model WIKA 631.10: sử dụng inox 316L cho phần tiếp xúc, cho phép hoạt động ổn định với môi chất ăn mòn hoặc có độ ẩm cao.
Nhờ khả năng đo chính xác các dải áp suất từ 0…25 mbar đến 0…600 mbar, hai dòng đồng hồ này được ứng dụng phổ biến trong:
- Hệ thống giám sát lọc khí và chân không.
- Máy móc phòng thí nghiệm và thiết bị y khoa.
- Ngành công nghiệp sản xuất thiết bị điện tử, môi trường và hóa chất.
- Hệ thống đo lường áp suất thấp trong nhà máy công nghiệp.
Ưu điểm kỹ thuật vượt trội
- Thiết kế chuẩn EN 837-3 của châu Âu, đảm bảo độ tin cậy và an toàn khi vận hành.
- Cấu trúc mô-đun cho phép thay đổi vật liệu vỏ, kích thước, kiểu kết nối và dải đo dễ dàng.
- Thang đo cực thấp – có thể hiển thị giá trị áp suất nhỏ tới 0…25 mbar hoặc tương đương 0…10 inH₂O.
- Chỉnh điểm “0” dễ dàng nhờ vít điều chỉnh mặt trước, thuận tiện cho bảo dưỡng.
- Chống rung tốt, độ kín cao, đảm bảo sai số đo chỉ ±1.6% toàn thang đo.
- Độ an toàn vượt trội với khả năng chịu quá tải và chân không đến 10 lần giá trị thang đo.
- Tùy chọn không dầu, không mỡ (oil- and grease-free) cho ứng dụng y tế hoặc oxy tinh khiết.
Cấu tạo và vật liệu
| Thành phần | Model 611.10 | Model 631.10 |
|---|---|---|
| Vỏ đồng hồ | Thép sơn đen | Inox không gỉ |
| Phần tử đo (capsule) | Hợp kim đồng | Inox 316L |
| Gioăng kín | NBR | FKM |
| Kết nối quá trình | Ren G 1/8″, G 1/4″ (EN 837-3) hoặc NPT, R theo chuẩn ISO/ANSI | Tương tự |
| Cửa sổ quan sát | Nhựa polycarbonate trong suốt | Nhựa polycarbonate trong suốt |
Thông số kỹ thuật chính của đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 & 631.10
| Thông số | Giá trị kỹ thuật |
|---|---|
| Đường kính mặt đồng hồ (NS) | 50 mm (611.10) / 63 mm (631.10) |
| Dải đo áp suất | 0…25 mbar đến 0…600 mbar hoặc ± thang đo tương ứng |
| Sai số | ±1.6% (Class 1.6) |
| Nhiệt độ môi trường | -20…+60°C |
| Nhiệt độ môi chất | -20…+100°C |
| Bảo vệ chống bụi nước | IP32 hoặc IP54 (tùy phiên bản) |
| Khối lượng | 0.09 – 0.19 kg tùy kích thước và kiểu lắp |
| Hiệu chuẩn | Theo chuẩn nhà máy hoặc SCS, ISO/IEC 17025 |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 & 631.10 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo áp suất cực thấp trong môi trường khí khô và không ăn mòn. Với thiết kế linh hoạt, tùy chọn vật liệu hợp kim đồng hoặc thép không gỉ, cùng độ chính xác cao, sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, HVAC, và hệ thống lọc khí.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.