Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 611.10

Đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10

1.500.000 

Thông số Chi tiết
Tên gọi Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 611.10
Hiệu WIKA / Đức
Model 611.10, 631.10
Vật liệu vỏ
  • Thép sơn đen (611.10)
  • Inox (631.10)
Vật liệu chân kết nối
  • Đồng (611.10)
  • Inox (631.10)
Đường kính mặt 50 mm, 63 mm
Thang đo 0 … 25 mbar đến 0 … 600 mbar
hoặc 0 … 10 inH₂O đến 0 … 240 inH₂O
Đơn vị đo bar, psi
Tiêu chuẩn an toàn EN 837-3
Nhiệt độ làm việc tối ưu -20°C đến +60°C
Mã: az0993 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

Đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 và 631.10 là hai model đồng hồ đo áp suất dạng capsule (màng kép) được phát triển bởi thương hiệu WIKA – Đức, chuyên dùng để đo áp suất cực thấp của môi chất khí khô hoặc môi trường chân không.

Sản phẩm mang thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và khả năng tùy biến linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong ngành y tế, phòng thí nghiệm, kỹ thuật môi trường và công nghiệp nhẹ.

Ứng dụng nổi bật đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 & 631.10

  • Model WIKA 611.10: phù hợp với môi chất không ăn mòn, nhờ các bộ phận tiếp xúc được chế tạo từ hợp kim đồng.
  • Model WIKA 631.10: sử dụng inox 316L cho phần tiếp xúc, cho phép hoạt động ổn định với môi chất ăn mòn hoặc có độ ẩm cao.

Nhờ khả năng đo chính xác các dải áp suất từ 0…25 mbar đến 0…600 mbar, hai dòng đồng hồ này được ứng dụng phổ biến trong:

  • Hệ thống giám sát lọc khí và chân không.
  • Máy móc phòng thí nghiệm và thiết bị y khoa.
  • Ngành công nghiệp sản xuất thiết bị điện tử, môi trường và hóa chất.
  • Hệ thống đo lường áp suất thấp trong nhà máy công nghiệp.

Ưu điểm kỹ thuật vượt trội

  • Thiết kế chuẩn EN 837-3 của châu Âu, đảm bảo độ tin cậy và an toàn khi vận hành.
  • Cấu trúc mô-đun cho phép thay đổi vật liệu vỏ, kích thước, kiểu kết nối và dải đo dễ dàng.
  • Thang đo cực thấp – có thể hiển thị giá trị áp suất nhỏ tới 0…25 mbar hoặc tương đương 0…10 inH₂O.
  • Chỉnh điểm “0” dễ dàng nhờ vít điều chỉnh mặt trước, thuận tiện cho bảo dưỡng.
  • Chống rung tốt, độ kín cao, đảm bảo sai số đo chỉ ±1.6% toàn thang đo.
  • Độ an toàn vượt trội với khả năng chịu quá tải và chân không đến 10 lần giá trị thang đo.
  • Tùy chọn không dầu, không mỡ (oil- and grease-free) cho ứng dụng y tế hoặc oxy tinh khiết.

Cấu tạo và vật liệu

Thành phần Model 611.10 Model 631.10
Vỏ đồng hồ Thép sơn đen Inox không gỉ
Phần tử đo (capsule) Hợp kim đồng Inox 316L
Gioăng kín NBR FKM
Kết nối quá trình Ren G 1/8″, G 1/4″ (EN 837-3) hoặc NPT, R theo chuẩn ISO/ANSI Tương tự
Cửa sổ quan sát Nhựa polycarbonate trong suốt Nhựa polycarbonate trong suốt

Thông số kỹ thuật chính của đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 & 631.10

Thông số Giá trị kỹ thuật
Đường kính mặt đồng hồ (NS) 50 mm (611.10) / 63 mm (631.10)
Dải đo áp suất 0…25 mbar đến 0…600 mbar hoặc ± thang đo tương ứng
Sai số ±1.6% (Class 1.6)
Nhiệt độ môi trường -20…+60°C
Nhiệt độ môi chất -20…+100°C
Bảo vệ chống bụi nước IP32 hoặc IP54 (tùy phiên bản)
Khối lượng 0.09 – 0.19 kg tùy kích thước và kiểu lắp
Hiệu chuẩn Theo chuẩn nhà máy hoặc SCS, ISO/IEC 17025

Đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 & 631.10 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo áp suất cực thấp trong môi trường khí khô và không ăn mòn. Với thiết kế linh hoạt, tùy chọn vật liệu hợp kim đồng hoặc thép không gỉ, cùng độ chính xác cao, sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, HVAC, và hệ thống lọc khí.

Catalogue sản phẩm đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10 & 631.10

Mua sản phẩm này

Đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo áp suất WIKA 611.10”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook