Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 612.20

Đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20

1.500.000 

Thông số Chi tiết
Kích thước danh nghĩa 2½”, 4″ và 6″ (63 mm, 100 mm và 160 mm)
Cấp chính xác ±1,5% toàn thang đo
Dải đo Từ 0…10 mbar đến 0…600 mbar (tương đương 0…4 inchH₂O đến 0…250 inchH₂O)
Kết nối Hợp kim đồng. Tùy chọn gắn:

  • Kích thước 2½” (63 mm): ¼” NPT gắn dưới hoặc gắn sau trung tâm
  • Kích thước 4″ và 6″ (100 mm & 160 mm): ¼” NPT hoặc ½” NPT gắn dưới hoặc gắn sau
Phần tử (capsule) Hợp kim đồng
Chuyển động Hợp kim đồng; bánh răng và trục bằng nickel-silver; có vít điều chỉnh zero trên mặt số
Mặt số Nhôm trắng với chữ đen
Kim chỉ Nhôm đen (có thể điều chỉnh zero trên mặt số — cần tháo cửa sổ để truy cập)
Vỏ Thép không gỉ với vòng bezel kiểu bayonet
Bảo vệ thời tiết Chống thời tiết (NEMA 3 / IP54)
Nhiệt độ hoạt động – Môi trường -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Nhiệt độ hoạt động – Môi chất Tối đa 100°C (212°F).
Lưu ý: với kích thước 4″ và 6″ gắn sau, tối đa 80°C (176°F).
Mã: az0974 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

Đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20 là dòng áp kế cơ học sử dụng hệ thống đo ống Bourdon, thiết kế chuyên biệt để đo áp suất khí và chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp, HVAC, hệ thống khí nén và thủy lực. Với thiết kế nhẹ, bền và chính xác, model này là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường không có các điều kiện khắc nghiệt như rung động mạnh hoặc hóa chất ăn mòn.

dong-ho-do-ap-suat-wika-612-20
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 612.20

Thông số kỹ thuật chính của đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20

Thông số Chi tiết
Kích thước danh nghĩa 2½”, 4″ và 6″ (63 mm, 100 mm và 160 mm)
Cấp chính xác ±1,5% toàn thang đo
Dải đo Từ 0…10 mbar đến 0…600 mbar (tương đương 0…4 inchH₂O đến 0…250 inchH₂O)
Kết nối Hợp kim đồng. Tùy chọn gắn:

  • Kích thước 2½” (63 mm): ¼” NPT gắn dưới hoặc gắn sau trung tâm
  • Kích thước 4″ và 6″ (100 mm & 160 mm): ¼” NPT hoặc ½” NPT gắn dưới hoặc gắn sau
Phần tử (capsule) Hợp kim đồng
Chuyển động Hợp kim đồng; bánh răng và trục bằng nickel-silver; có vít điều chỉnh zero trên mặt số
Mặt số Nhôm trắng với chữ đen
Kim chỉ Nhôm đen (có thể điều chỉnh zero trên mặt số — cần tháo cửa sổ để truy cập)
Vỏ Thép không gỉ với vòng bezel kiểu bayonet
Bảo vệ thời tiết Chống thời tiết (NEMA 3 / IP54)
Nhiệt độ hoạt động – Môi trường -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Nhiệt độ hoạt động – Môi chất Tối đa 100°C (212°F).
Lưu ý: với kích thước 4″ và 6″ gắn sau, tối đa 80°C (176°F).

Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20

  • Hệ thống khí nén áp suất thấp
  • Phù hợp cho môi chất khí hoặc khô không ăn mòn hợp kim đồng

Nhờ thiết kế với vỏ thép không gỉ và phần tử capsule hợp kim đồng, đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20 đảm bảo độ bền và độ chính xác cao trong các ứng dụng đo áp suất thấp.

Kích thước lắp đặt linh hoạt

  • Có sẵn các đường kính mặt phổ biến Ø100 mm và Ø160 mm.
  • Kết nối chuẩn G ½ B, ½ NPT giúp dễ dàng thay thế hoặc lắp mới.
  • Hỗ trợ lắp bảng, lắp mặt bích hoặc chân đế tùy yêu cầu hệ thống.

Catalogue tại đây đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20

Mua sản phẩm này

Đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo áp suất WIKA 612.20”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook