Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT

Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT

1.500.000 

Thuộc tính Thông số kỹ thuật
Model PG23LT
Kích thước mặt 63 mm – 100 mm – 160 mm
Vật liệu vỏ, phần ướt Inox 316L
Phạm vi đo 0 … 0,6 bar đến 0 … 1.000 bar (0 … 15.000 psi)
Độ chính xác NS 63: Class 1.6 / NS 100 & 160: Class 1.0
Nhiệt độ môi trường -70 … +60 °C
Nhiệt độ môi chất ≤ 100 °C
Áp suất tối đa (fluctuating) 0.9 x full scale (NS100/160)
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66 / IP67
Kết nối G ¼ B, G ½ B, M20 x 1.5, ½ NPT
Kiểu lắp Gắn dưới hoặc gắn sau
Loại cửa sổ Kính an toàn (laminated safety glass)
Chất lỏng trong vỏ Silicone oil
Tiêu chuẩn sản xuất EN 837-1 / IEC/EN 60529
Mã: az0987 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT là dòng đồng hồ đo áp suất ống Bourdon cao cấp, được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ cực thấp, xuống đến -70°C (-94°F). Đây là dòng sản phẩm lý tưởng cho các khu vực khí hậu lạnh như Nga, Canada, Scandinavia, Trung Quốc và những hệ thống dầu khí, hóa chất, hóa dầu cần thiết bị đo áp suất chính xác trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Công nghệ POLARgauge® – Đảm bảo khả năng hoạt động trong môi trường lạnh cực độ.
  • Vật liệu inox hoàn toàn, chịu được môi trường ăn mòn cao.
  • Tiêu chuẩn chống bụi & nước IP66/IP67, phù hợp với môi trường ngoài trời.

Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT

Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT được ứng dụng:

  • Hệ thống đường ống và trạm bơm dầu khí ở khu vực lạnh giá
  • Ngành hóa chất và hóa dầu
  • Hệ thống đo áp suất ngoài trời trong điều kiện nhiệt độ cực thấp
  • Các ứng dụng đo áp suất khí và chất lỏng có tính ăn mòn, không có độ nhớt cao hoặc kết tinh

Tính năng nổi bật của đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT

Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT có các tính năng nổi bật:

  • POLARgauge® – Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cực thấp xuống -70°C (-94°F).
  • Vật liệu inox 316L hoàn toàn, phù hợp với môi trường ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn chống bụi & nước IP66/IP67, đảm bảo hoạt động bền bỉ ngoài trời.
  • Dải đo rộng từ 0 … 0.6 bar đến 0 … 1,000 bar (0 … 10 đến 0 … 15,000 psi).
  • Thiết kế an toàn cấp độ S3, bảo vệ người dùng trong trường hợp sự cố áp suất.
  • Hiệu suất chính xác với độ sai số thấp, chỉ ±0.4% mỗi 10°C sai lệch so với 20°C tiêu chuẩn.
  • Khả năng chống rung, sốc và dao động áp suất.
  • Cung cấp báo cáo kiểm định thử nghiệm theo yêu cầu (2.2 test report).

Thông số kỹ thuật chi tiết của đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT

Thuộc tính Thông số kỹ thuật
Model PG23LT
Kích thước mặt 63 mm – 100 mm – 160 mm
Vật liệu vỏ, phần ướt Inox 316L
Phạm vi đo 0 … 0,6 bar đến 0 … 1.000 bar (0 … 15.000 psi)
Độ chính xác NS 63: Class 1.6 / NS 100 & 160: Class 1.0
Nhiệt độ môi trường -70 … +60 °C
Nhiệt độ môi chất ≤ 100 °C
Áp suất tối đa (fluctuating) 0.9 x full scale (NS100/160)
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66 / IP67
Kết nối G ¼ B, G ½ B, M20 x 1.5, ½ NPT
Kiểu lắp Gắn dưới hoặc gắn sau
Loại cửa sổ Kính an toàn (laminated safety glass)
Chất lỏng trong vỏ Silicone oil
Tiêu chuẩn sản xuất EN 837-1 / IEC/EN 60529

Ưu điểm của đồng hồ áp suất WIKA PG23LT

Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT có những ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng làm việc trong môi trường lạnh cực độ (-70°C), lý tưởng cho các khu vực băng giá.
  • Vật liệu hoàn toàn bằng inox 316L, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ăn mòn.
  • Cấp bảo vệ IP66/IP67, hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt ngoài trời.
  • Thiết kế an toàn S3, giúp bảo vệ người dùng khi có sự cố áp suất.
  • Thang đo rộng, hỗ trợ từ các ứng dụng áp suất thấp đến cao (0.6 – 1,000 bar).
  • Chịu được dao động áp suất mạnh, chống sốc và rung động.

Catalogue đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT

Mua sản phẩm này

Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23LT”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook