Mô tả sản phẩm
Màng chắn cách ly WIKA Model 990.16 được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng hóa dầu, khí và công nghiệp quy trình, nơi yêu cầu đo áp suất chính xác với mức áp suất rất cao.
Thiết kế với màng ngăn bên trong giúp đảm bảo độ chính xác và khả năng làm việc ổn định ngay cả khi sử dụng trên các kết nối mặt bích nhỏ. Có thể tích hợp kết nối xả/flushing để vệ sinh mặt bích quá trình dễ dàng.
Thông số kỹ thuật màng chắn cách ly WIKA Model 990.16
| Thông số | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Model | WIKA 990.16 |
| Kiểu kết nối | Mặt bích có màng trong (Flange connection with internal diaphragm) |
| Áp suất danh định | PN 400 / Class 2500 (tùy chọn đến PN 600) |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | Lên đến 400°C (752°F) |
| Tiêu chuẩn mặt bích | DIN EN 1092-1, ASME B16.5 |
| Kích thước danh nghĩa (DN) | DN15, DN25 theo DIN; ½”, ¾”, 1″, 1½” theo ASME |
| Vật liệu chế tạo (thân và màng) | 316L, 321, 904L, 316Ti, Duplex 2205, Superduplex 2507, Hastelloy®, Inconel®, Monel®, Titanium, Tantalum |
| Lớp phủ tùy chọn | PFA (FDA), ECTFE, Gold plating, Wikaramic® |
| Cấp độ sạch phần tiếp xúc môi chất | ASTM G93-03, cấp F (chuẩn WIKA), tùy chọn cấp D hoặc C theo ISO 15001 |
| Kiểu lắp đặt | Trực tiếp, qua bộ làm mát (Cooling element) hoặc ống mao dẫn (Capillary) |
| Kết nối đo áp suất | Axial adapter G ½, G ¼, ½ NPT hoặc ¼ NPT (female) |
| Cổng xả rửa (tùy chọn) | 1 hoặc 2 cổng G¼, G⅛, ¼ NPT, ⅛ NPT kèm vít bịt (plug screw) |
| Chứng nhận NACE | MR0175 / MR0103 – Dành cho môi trường dầu khí H₂S |
Ứng dụng của màng chắn cách ly WIKA Model 990.16
- Ngành hóa chất và hóa dầu – đo áp suất trong môi chất ăn mòn, nóng hoặc có tạp chất.
- Ngành dầu khí – sử dụng trong hệ thống có áp suất cao và môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng nhiệt độ cao hoặc thấp, có thể kết hợp ống mao dẫn (capillary) hoặc bộ làm mát (cooling element).
- Hệ thống công nghiệp nặng yêu cầu độ chính xác cao và độ tin cậy lâu dài.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.