Mô tả sản phẩm
Van monoblock WIKA IBF2 và IBF3 tích hợp van chặn và van xả trong một thân nhỏ gọn, kết nối mặt bích, tối ưu cho ngành dầu khí, hóa chất và các ứng dụng môi trường khắc nghiệt. Thiết kế chắc chắn, chuẩn chống rò rỉ ISO 5208 – Leakage Rate A, phù hợp với API 607.
WIKA IBF2 và IBF3 là dòng monoblock tích hợp van chặn và van xả trong một cụm van duy nhất. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, thiết bị phù hợp lắp trực tiếp lên đường ống hoặc thiết bị mà không cần van trung gian.
- IBF2: Block and bleed (1 van chặn, 1 van xả)
- IBF3: Double block and bleed (2 van chặn, 1 van xả)
Thông số kỹ thuật van Monoblock WIKA IBF2
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Model | IBF2 |
| Loại van | Block and Bleed (1 van khóa + 1 van xả) |
| Kết nối quy trình (Process connection) | Mặt bích ASME B16.5 ½” – 2”, Class 150 – 2500 / EN 1092-1 PN 16 – PN 100 |
| Kết nối thiết bị (Instrument connection) | ½” NPT female hoặc mặt bích nhỏ |
| Áp suất làm việc tối đa | 690 bar (10.000 psi) |
| Nhiệt độ làm việc | -54°C đến +260°C (PEEK), +538°C (Graphite) |
| Vật liệu thân van | Inox 316L, Duplex, Super Duplex, Hastelloy, Monel, A350 LF2 |
| Vật liệu làm kín | PEEK, RTFE, Graphite |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | API 598, ISO 5208, ASME B16.34, API 607, NACE MR0175 |
| Kiểm định rò rỉ | Leakage rate A – BS 6755 / ISO 5208 |
| Tùy chọn thêm | Khóa chống can thiệp, tay đòn dài, sơn theo yêu cầu |
Ứng dụng của van Monoblock WIKA IBF2
Van Monoblock WIKA IBF2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn cao và áp suất lớn:
- Ngành dầu khí & hóa dầu: kết nối trực tiếp cảm biến áp suất, đồng hồ đo áp, hoặc diaphragm seal vào đường ống hoặc bồn chứa.
- Nhà máy điện, xử lý nước, đóng tàu: sử dụng để cách ly, xả khí hoặc bảo trì thiết bị đo lường.
- Ngành hóa chất & thực phẩm: vận hành ổn định trong môi trường có tính ăn mòn hoặc môi chất nhớt, kết tinh.
- Hệ thống đo chênh áp, đo mức: gắn trực tiếp vào bình, ống, hoặc thiết bị đo mức để tăng độ chính xác và độ kín.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.