Giảm giá!
WIKA 990.49

WIKA 990.49

Giá gốc là: 9.900 ₫.Giá hiện tại là: 1.000 ₫.

Thông số Mô tả
Model WIKA 990.49
Kiểu kết nối Mặt bích ren (Threaded flange connection) – dạng màng mở rộng
Áp suất / Nhiệt độ hoạt động 221 bar / 250°C – 268 bar / 160°C – 292 bar / 80°C
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ 1.4466 (hợp kim đặc biệt cho tổng hợp urê)
Nhiệt độ tối đa 400°C (752°F)
Mức độ sạch của phần tiếp xúc môi chất ASTM G93-03, mức F (chuẩn WIKA), tùy chọn mức D hoặc C theo ISO 15001
Tiêu chuẩn ren NPSM theo ASME B1.20.1
Kết nối thiết bị đo G ½, G ¼, ½ NPT hoặc ¼ NPT (female)
Kiểu lắp đặt Gắn trực tiếp, qua tháp làm mát (cooling element) hoặc ống mao dẫn (capillary)
Áp suất danh định Lên tới 292 bar (tùy nhiệt độ vận hành)
Vật liệu màng 1.4466 – thép đặc biệt chống ăn mòn urê (≤ 4,5% Mn)
Nguồn gốc vật liệu Quốc tế (EU, Thụy Sĩ, Hoa Kỳ)
Mã: az1123 Danh mục: Thương hiệu:

Mô tả sản phẩm

Diaphragm Seal WIKA 990.49 là dòng phớt màng dạng ren mở rộng (threaded diaphragm seal with extended welded diaphragm), được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng tổng hợp urê, ngành phân bón, và môi trường ăn mòn hoặc kết tinh ở nhiệt độ cao.

Sản phẩm này được phát triển dựa trên tiêu chuẩn Snamprogetti®, sử dụng vật liệu thép hợp kim đặc biệt (special steel alloy) có khả năng chống ăn mòn urê và amoniac cao, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành hóa chất nặng.

Thông số kỹ thuật WIKA 990.49

Thông số Mô tả
Model WIKA 990.49
Kiểu kết nối Mặt bích ren (Threaded flange connection) – dạng màng mở rộng
Áp suất / Nhiệt độ hoạt động 221 bar / 250°C – 268 bar / 160°C – 292 bar / 80°C
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ 1.4466 (hợp kim đặc biệt cho tổng hợp urê)
Nhiệt độ tối đa 400°C (752°F)
Mức độ sạch của phần tiếp xúc môi chất ASTM G93-03, mức F (chuẩn WIKA), tùy chọn mức D hoặc C theo ISO 15001
Tiêu chuẩn ren NPSM theo ASME B1.20.1
Kết nối thiết bị đo G ½, G ¼, ½ NPT hoặc ¼ NPT (female)
Kiểu lắp đặt Gắn trực tiếp, qua tháp làm mát (cooling element) hoặc ống mao dẫn (capillary)
Áp suất danh định Lên tới 292 bar (tùy nhiệt độ vận hành)
Vật liệu màng 1.4466 – thép đặc biệt chống ăn mòn urê (≤ 4,5% Mn)
Nguồn gốc vật liệu Quốc tế (EU, Thụy Sĩ, Hoa Kỳ)

Ứng dụng nổi bật của WIKA 990.49

  • Ngành công nghiệp phân bón – đặc biệt là trong quá trình sản xuất urê.
  • Ngành hóa chất và hóa dầu, nơi có môi chất ăn mòn, kết tinh hoặc nhiệt độ cao.
  • Đường ống và bồn chứa dày hoặc có lớp cách nhiệt, nhờ thiết kế màng mở rộng (extended diaphragm).
  • Hệ thống yêu cầu độ sạch cao, không dầu mỡ theo tiêu chuẩn ASTM G93-03.

Catalogue WIKA 990.49

Mua sản phẩm này

WIKA 990.49

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “WIKA 990.49”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận trên Facebook