Mô tả sản phẩm
Giới thiệu bộ truyền áp suất IPT-20 / IPT-21
Bộ truyền áp suất WIKA IPT-20 / IPT-21 được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao, đặc biệt trong ngành hóa chất, dầu khí, dược phẩm & thực phẩm.
Ưu điểm nổi bật:
- Tích hợp Ex protection (ATEX & IECEx) – phù hợp môi trường nguy hiểm
- Chứng nhận SIL 2 (SIL 3) – an toàn trong hệ thống quan trọng
- Màng đo kim loại hàn kín – chống ăn mòn & bền bỉ
- 7 phiên bản vỏ khác nhau: Nhựa, nhôm, inox 316L (đánh bóng điện hóa)
- Cấu hình dễ dàng qua EDD / DTM (PACTware, HART®, PROFIBUS® PA, FOUNDATION Fieldbus™)
Ứng dụng của bộ truyền áp suất IPT-20 / IPT-21
- Công nghiệp hóa chất & dầu khí
- Kỹ thuật quy trình (Process Engineering)
- Công nghiệp dược phẩm
- Ngành thực phẩm & đồ uống
- Môi trường nguy hiểm cần chứng nhận ATEX / IECEx
Thông số kỹ thuật WIKA IPT-20 / IPT-21
- Hãng sản xuất: WIKA – Đức
- Model: IPT-20 (áp suất tiêu chuẩn), IPT-21 (màng phẳng)
- Dải đo áp suất:
- Áp suất dương (Gauge Pressure): 0 … 0.1 bar đến 0 … 4,000 bar
- Áp suất tuyệt đối (Absolute Pressure): 0 … 0.1 bar đến 0 … 40 bar
- Chân không & áp suất kết hợp: -1 … 0 bar đến -1 … +40 bar
- Tùy chỉnh dải đo thông qua Turndown (scaling)
- Sai số:
- Dải đo ≤ 1,000 bar: 0.1% (Tùy chọn: 0.075% / 0.2%)
- Dải đo > 1,000 bar: 0.5%
- Cấp bảo vệ: IP66, NEMA 4X
- Cấu hình & giao tiếp:
- 4 … 20 mA (HART® 7.3)
- PROFIBUS® PA & FOUNDATION Fieldbus™
- Cấu hình qua PACTware™ / DTM tiêu chuẩn
- Kết nối áp suất:
- Ren tiêu chuẩn (G ½, G ¼, ½ NPT, ¼ NPT, DIN / ANSI / JIS Flanges)
- Phiên bản màng phẳng (Flush diaphragm) cho thực phẩm & dược phẩm
- Nhiệt độ hoạt động:
- Môi trường: -40 … +85°C
- Môi chất: -30 … +200°C (phiên bản chịu nhiệt cao)
- Vật liệu vỏ:
- Nhựa, nhôm, inox 316L (đánh bóng điện hóa cho ngành thực phẩm & dược phẩm)
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.