Mô tả sản phẩm
Giới thiệu chung Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 232.34 và 233.34
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 232.34 232.34 và 233.34 đều là đồng hồ đo áp suất ống Bourdon chất lượng cao, được thiết kế để hoạt động trong điều kiện tải áp suất và rung động cao, phù hợp với ngành công nghiệp chế biến, hóa chất, dầu khí, khai thác mỏ, công nghệ môi trường và các ứng dụng yêu cầu độ bền vượt trội.
Điểm khác biệt chính giữa hai model:
- Model 232.34: Phiên bản tiêu chuẩn, không chứa đầy dầu, phù hợp với môi trường có điều kiện ổn định.
- Model 233.34: Có hộp chứa đầy dầu, giúp giảm rung động và đảm bảo độ ổn định trong môi trường có tải trọng áp suất động cao.
So sánh chi tiết Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 232.34 và 233.34
Đặc điểm | WIKA 232.34 | WIKA 233.34 |
---|---|---|
Ứng dụng | Điều kiện áp suất và rung động cao | Điều kiện áp suất động cao, rung mạnh |
Chất lỏng làm đầy | Không có | Có (Glycerin hoặc Silicon) |
Tính năng chống rung | Không tối ưu | Giảm rung hiệu quả |
Chứng nhận ASME B40.100 | Có | Có |
Vách ngăn an toàn | Có | Có |
Vật liệu vỏ | PBT gia cố sợi thủy tinh, bền trong môi trường khắc nghiệt | PBT gia cố sợi thủy tinh, chịu rung và sốc tốt hơn |
Phạm vi đo | 0…10 đến 0…30.000 psi (0…0,6 đến 0…2.000 bar) | 0…10 đến 0…30.000 psi (0…0,6 đến 0…2.000 bar) |
Mã QR trên mặt đồng hồ | Có | Có |
Khi nào nên chọn Model 232.34 hay 233.34?
Chọn Model 232.34 nếu:
- Ứng dụng có điều kiện ổn định, ít rung động
- Không cần thiết bị chứa dầu để chống rung
- Cần một giải pháp kinh tế hơn

Chọn Model 233.34 nếu:
- Ứng dụng có tải trọng áp suất động cao và rung mạnh
- Cần thiết bị chứa dầu để giảm rung và kéo dài tuổi thọ đồng hồ
- Môi trường làm việc khắc nghiệt, yêu cầu độ ổn định đo cao

Kết luận
- WIKA 232.34 và 233.34 đều là những đồng hồ đo áp suất chất lượng cao, phù hợp với ngành công nghiệp chế biến. Tuy nhiên, nếu ứng dụng có rung động và áp suất động mạnh, Model 233.34 là lựa chọn tối ưu hơn nhờ hộp chứa dầu giúp giảm rung và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.