Mô tả sản phẩm
Giới thiệu về đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30, 333.30
Đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30 và 333.30 là đồng hồ đo áp suất thử nghiệm cao cấp, được thiết kế đáp ứng các yêu cầu an toàn cao nhất theo tiêu chuẩn EN 837-1 và ASME B40.100. Với độ chính xác cao (class 0.6 và 0.25), dòng sản phẩm này lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, hiệu chuẩn và kiểm tra thiết bị đo áp suất công nghiệp.
- Model 332.30: Đồng hồ đo áp suất không có dầu (dùng trong môi trường thông thường).
- Model 333.30: Đồng hồ đo áp suất có dầu glycerine hoặc silicone (dùng trong môi trường rung động cao).
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30, 333.30
- Đo áp suất chính xác trong phòng thí nghiệm và hiệu chuẩn thiết bị
- Kiểm tra đồng hồ đo áp suất công nghiệp
- Làm việc trong môi trường có yêu cầu an toàn cao
- Dùng cho các môi trường khí và chất lỏng ăn mòn, không có độ nhớt cao hoặc kết tinh
Tính năng nổi bật của WIKA 332.30, 333.30
+ Thiết kế an toàn tuyệt đối
- Phiên bản Solidfront, vách ngăn chắc chắn bảo vệ người dùng.
- Cửa xả áp suất ở mặt sau giúp giảm rủi ro khi có sự cố.
+ Độ chính xác cao:
- Class 0.6 theo EN 837-1.
- Class 0.25 (chỉ áp dụng với áp suất ≤ 400 bar).
- Theo ASME B40.100: ±0.5% (Grade A) hoặc ±0.25% (Grade 3A).
+ Vật liệu hoàn toàn bằng thép không gỉ (Inox 316L), chống ăn mòn tối đa.
+ Kim đo dạng dao sắc nét, giúp đọc số liệu chính xác hơn.
+ Chống rung tốt (với model 333.30, có dầu).
+ Hỗ trợ quét mã QR trên mặt đồng hồ để truy cập thông tin chi tiết.
+ Cung cấp chứng chỉ hiệu chuẩn theo yêu cầu.
Ưu điểm của đồng hồ đo áp suất thử nghiệm WIKA 332.30, 333.30
- Độ chính xác cực cao, lý tưởng cho hiệu chuẩn thiết bị.
- An toàn tuyệt đối với thiết kế Solidfront, bảo vệ người vận hành.
- Vật liệu thép không gỉ 316L, chống ăn mòn tối ưu.
- Đọc số liệu dễ dàng với kim dao sắc nét.
- Chống rung tốt (model 333.30, có dầu glycerine hoặc silicone).
- Tích hợp QR code, dễ dàng truy xuất thông tin sản phẩm.
So sánh WIKA 332.30, 333.30 với các loại đồng hồ đo áp suất khác
Tiêu chí | WIKA 332.30, 333.30 | Đồng hồ đo áp suất thông thường |
---|---|---|
Tiêu chuẩn an toàn | EN 837-1, ASME B40.100 | Không có tiêu chuẩn cụ thể |
Độ chính xác | ±0.6% hoặc ±0.25% | ±1.6% hoặc ±2.5% |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ 316L | Thép thường hoặc hợp kim đồng |
Loại cửa sổ | Kính an toàn nhiều lớp | Nhựa hoặc kính thường |
Chống rung | Có (model 333.30) | Không |
Ứng dụng | Hiệu chuẩn, đo lường chính xác | Đo áp suất thông thường |
Kết luận
Đồng hồ đo áp suất WIKA 332.30 và 333.30 là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và an toàn tuyệt đối. Với thiết kế vững chắc, vật liệu thép không gỉ cao cấp, khả năng chịu rung và độ chính xác đạt class 0.25, sản phẩm này là tiêu chuẩn hàng đầu trong lĩnh vực hiệu chuẩn và kiểm tra áp suất công nghiệp.
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.