Mô tả sản phẩm
Giới thiệu Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 432.10 & 432.15
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 432.10 & 432.15 là dòng đồng hồ đo áp suất màng mini (mini diaphragm pressure gauge) được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống khí siêu tinh khiết (UHP – Ultra High Purity).
- Kích thước nhỏ gọn – Tiết kiệm không gian, phù hợp với các hệ thống phân phối khí tích hợp.
- Vật liệu cao cấp – Inconel® 718 và inox 316L, chống ăn mòn vượt trội.
- Kiểm tra rò rỉ bằng helium – Độ kín cực cao, đáp ứng yêu cầu ngành bán dẫn.
- Bề mặt siêu mịn (Ra < 0.25 μm) – Giảm thiểu bám bẩn và tích tụ hạt.
- Tiêu chuẩn SEMATECH & SEMI – Đảm bảo chất lượng tối ưu cho ngành công nghệ cao.
Ứng dụng của WIKA 432.10 & 432.15
- Ngành bán dẫn & màn hình phẳng – Kiểm soát áp suất trong hệ thống sản xuất chip và màn hình OLED/LCD.
- Hệ thống phân phối khí UHP – Sử dụng trong gas box, gas stick và các hệ thống khí y tế.
- Thiết bị y tế – Dùng trong hệ thống khí vô trùng, cung cấp khí oxy và nitơ.
- Công nghiệp hóa chất – Đo lường áp suất khí và chất lỏng ăn mòn cao.
Tính năng nổi bật của WIKA 432.10 & 432.15
- Thiết kế nhỏ gọn – Kích thước chỉ 1.0″ (25.4mm) và 1.3″ (33mm), phù hợp với không gian hạn chế.
- Công nghệ UHP – Cực kỳ sạch, chống bám bẩn và tích tụ hạt, đáp ứng tiêu chuẩn bán dẫn.
- Cảm biến màng Inconel® 718 – Độ bền cao, chống ăn mòn tốt.
- Vật liệu inox 316L & bề mặt điện phân – Giảm thiểu ô nhiễm hạt trong môi trường UHP.
- Hiệu suất đo lường cao – Độ chính xác Grade C theo ASME B40.1.
- Tiêu chuẩn rò rỉ helium – Độ kín cực cao với mức rò rỉ ≤ 10⁻⁹ mbar·l/s.
- Hỗ trợ nhiều dải đo áp suất – Phù hợp với đa dạng ứng dụng đo áp suất khí và chân không.
Thông số kỹ thuật chi tiết của WIKA 432.10 & 432.15
Thông số | WIKA 432.10 | WIKA 432.15 |
---|---|---|
Loại thiết bị | Đồng hồ đo áp suất màng mini | Đồng hồ đo áp suất màng mini |
Tiêu chuẩn thiết kế | ASME B40.1 | ASME B40.1 |
Kích thước danh nghĩa (NS) | 1.0″ (25.4 mm) | 1.3″ (33 mm) |
Độ chính xác | Grade C theo ASME B40.1 | Grade C theo ASME B40.1 |
Dải đo áp suất | -30 inHg đến +160 psi | -30 inHg đến +160 psi |
Giới hạn áp suất | Giá trị toàn dải đối với áp suất liên tục, 0.9 giá trị toàn dải đối với dao động | Giá trị toàn dải đối với áp suất liên tục, 0.9 giá trị toàn dải đối với dao động |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -10°C đến +60°C | -10°C đến +60°C |
Nhiệt độ môi trường đo | ≤ 60°C | ≤ 60°C |
Cấp bảo vệ | IP54 | IP54 |
Chất liệu vỏ | Inox 316L | Inox 316L |
Chất liệu cảm biến màng | Inconel® 718 | Inconel® 718 |
Chất liệu chân kết nối | Inox 316L, đánh bóng điện phân | Inox 316L, đánh bóng điện phân |
Kết nối quy trình | 1/4″ fixed male face seal hoặc 9/16-18 UNF | 1/4″ fixed male face seal hoặc 9/16-18 UNF |
Hiệu suất rò rỉ | ≤ 10⁻⁹ mbar·l/s (Kiểm tra bằng helium) | ≤ 10⁻⁹ mbar·l/s (Kiểm tra bằng helium) |
Ưu điểm vượt trội của WIKA 432.10 & 432.15
- Thiết kế cực nhỏ gọn, lý tưởng cho hệ thống khí tích hợp
- Đáp ứng tiêu chuẩn siêu tinh khiết (UHP) cho ngành bán dẫn & y tế
- Công nghệ hàn điện phân giúp giảm bám bẩn và ô nhiễm hạt
- Chống ăn mòn vượt trội với vật liệu Inconel® 718 và inox 316L
- Hỗ trợ dải đo đa dạng, từ chân không đến 160 psi
WIKA 432.10 & 432.15 là đồng hồ đo áp suất màng mini chuyên dụng cho các ứng dụng khí siêu tinh khiết (UHP), bán dẫn, y tế và hệ thống khí công nghiệp.
- WIKA 432.10 – Kích thước nhỏ gọn 1″, phù hợp cho không gian hẹp
- WIKA 432.15 – Kích thước 1.3″, mở rộng dải ứng dụng cho hệ thống UHP lớn hơn
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.