Mô tả sản phẩm
Giới thiệu Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 610.20 & 630.20
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA 610.20 & 630.20 là dòng đồng hồ đo áp suất viên nang (capsule pressure gauge) chuyên dụng cho các ứng dụng đo áp suất thấp với độ chính xác cao (class 0.6).
- Dải đo áp suất thấp từ 0…10 mbar đến 0…600 mbar
- Tùy chọn vật liệu: hợp kim đồng (610.20) hoặc inox 316L (630.20) cho môi trường ăn mòn
- Phù hợp với các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, hiệu chuẩn áp suất, giám sát hệ thống khí
- Thiết kế mặt đồng hồ lớn 160mm (6″) giúp dễ dàng quan sát
Ứng dụng của WIKA 610.20 & 630.20
- Phòng thí nghiệm & hiệu chuẩn – Đo lường áp suất với độ chính xác cao trong nghiên cứu và kiểm định.
- Công nghiệp khí nén & chân không – Giám sát áp suất trong hệ thống khí, máy nén và bộ lọc khí.
- Y tế & công nghệ môi trường – Ứng dụng trong máy móc y tế và hệ thống xử lý không khí sạch.
- Công nghiệp hóa chất & thực phẩm – Mô hình 630.20 (inox 316L) thích hợp cho môi trường ăn mòn.
Tính năng nổi bật của WIKA 610.20 & 630.20
- Độ chính xác cao (Class 0.6) – Đáp ứng yêu cầu kiểm tra và hiệu chuẩn áp suất.
- Thiết kế viên nang kép (dual capsule element) – Đo áp suất cực thấp chính xác.
- Mặt đồng hồ lớn 160mm (6″) – Dễ dàng đọc kết quả.
- Vật liệu tùy chọn:
+ WIKA 610.20: Hợp kim đồng – Phù hợp với môi trường khí không ăn mòn.
+ WIKA 630.20: Inox 316L – Chống ăn mòn, phù hợp với hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
- Tùy chọn gắn bảng hoặc mặt bích – Phù hợp với các hệ thống điều khiển.
- Vỏ inox chắc chắn, kính chống vỡ – Bền bỉ, hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chi tiết của WIKA 610.20 & 630.20
Thông số | WIKA 610.20 | WIKA 630.20 |
---|---|---|
Tiêu chuẩn thiết kế | EN 837-3 | EN 837-3 |
Kích thước danh nghĩa (NS) | 160 mm (6″) | 160 mm (6″) |
Độ chính xác | Class 0.6 | Class 0.6 |
Dải đo áp suất | 0…10 mbar đến 0…600 mbar | 0…10 mbar đến 0…600 mbar |
Giới hạn áp suất | Giá trị toàn dải đối với áp suất liên tục, 0.9 giá trị toàn dải đối với dao động | Giá trị toàn dải đối với áp suất liên tục, 0.9 giá trị toàn dải đối với dao động |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -20°C đến +60°C | -20°C đến +60°C |
Nhiệt độ môi trường đo | Tối đa +100°C | Tối đa +100°C |
Cấp bảo vệ | IP54 | IP54 |
Chất liệu vỏ | Inox 304 | Inox 304 |
Chất liệu cảm biến viên nang | Hợp kim đồng | Inox 316L |
Chất liệu chân kết nối | Hợp kim đồng | Inox 316L |
Vị trí kết nối | Mặt dưới hoặc mặt sau | Mặt dưới hoặc mặt sau |
Loại kết nối | G ½ B hoặc tùy chọn theo yêu cầu | G ½ B hoặc tùy chọn theo yêu cầu |
Điều chỉnh điểm 0 | Có thể điều chỉnh qua vít chỉnh phía trước | Có thể điều chỉnh qua vít chỉnh phía trước |
- Ưu điểm vượt trội của WIKA 610.20 & 630.20
- Thiết kế chuyên dụng cho áp suất cực thấp, độ chính xác cao
- Vật liệu cao cấp, bền bỉ trong môi trường công nghiệp và hóa chất
- Hệ thống viên nang kép giúp đo lường ổn định, không bị sai số do rung động
- Mặt đồng hồ lớn 160mm giúp dễ dàng đọc kết quả
- Tùy chọn lắp đặt linh hoạt: gắn bảng, gắn bích hoặc gắn tủ điện
WIKA 610.20 & 630.20 là dòng đồng hồ đo áp suất viên nang kiểm tra chuyên dụng với độ chính xác cao, dải đo thấp từ 0…10 mbar đến 600 mbar, phù hợp cho các ứng dụng kiểm tra áp suất, hiệu chuẩn và giám sát hệ thống khí.
- WIKA 610.20 – Dành cho môi trường khí không ăn mòn
- WIKA 630.20 – Chuyên dụng cho môi trường hóa chất, ăn mòn
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.