Mô tả sản phẩm
Giới thiệu về đồng hồ đo áp suất WIKA PG23HP-S
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA PG23HP-S là dòng đồng hồ đo áp suất chuyên biệt cho các ứng dụng áp suất cực cao, lên đến 3,000 bar (40,000 psi). Được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 16001, sản phẩm này đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp lực lớn và an toàn tối đa trong các ứng dụng công nghiệp nặng như máy cắt tia nước, rửa áp lực cao, bàn thử nghiệm thủy lực và hệ thống tạo áp suất cao.
- Vật liệu thép không gỉ 316L, chống ăn mòn và chịu tải trọng áp suất lớn.
- Thiết kế an toàn cấp độ S3 – có vách ngăn bảo vệ (Solidfront) và mặt kính an toàn nhiều lớp.
- Dải đo lên đến 3,000 bar, phù hợp với các ứng dụng áp lực siêu cao.
Ứng dụng của WIKA PG23HP-S
- Đo áp suất trong hệ thống siêu cao áp (2,000 – 3,000 bar)
- Ứng dụng trong công nghệ cắt bằng tia nước (Water Jet Cutting)
- Kiểm tra áp lực trong hệ thống thủy lực siêu cao áp (Test Bench, Hydraulic Components)
- Máy rửa áp lực cao và hệ thống tạo áp suất cao
- Ứng dụng trong phòng thí nghiệm, kiểm tra thiết bị công nghiệp
Tính năng nổi bật của WIKA PG23HP-S
- Dải đo cực cao – lên đến 3,000 bar (40,000 psi).
- Thiết kế an toàn cấp độ S3, có vách ngăn bảo vệ (Solidfront) giúp bảo vệ người vận hành.
- Cảm biến áp suất dạng xoắn ốc (Helical Type) làm từ thép không gỉ 316L, giúp đo chính xác và ổn định.
- Mặt kính an toàn nhiều lớp (Laminated Safety Glass), đảm bảo bảo vệ tối đa khi xảy ra sự cố áp lực.
- Chống rung và sốc mạnh, nhờ tùy chọn bơm đầy dầu Glycerine hoặc Silicone Oil M50.
- Cấp bảo vệ IP65/IP66, phù hợp với môi trường khắc nghiệt, chống bụi và nước.
- Mã QR trên mặt đồng hồ, giúp truy xuất thông tin sản phẩm nhanh chóng qua Internet.
Thông số kỹ thuật chi tiết của WIKA PG23HP-S
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | WIKA PG23HP-S |
Tiêu chuẩn thiết kế | DIN 16001 |
Kích thước danh nghĩa (NS) | 100 mm [4″], 160 mm [6″] |
Độ chính xác | Class 1.6 |
Dải đo áp suất | 2,000 – 3,000 bar (30,000 – 40,000 psi) |
Giới hạn áp suất | Ổn định: 3/4 giá trị thang đo Dao động: 2/3 giá trị thang đo Ngắn hạn: 100% giá trị thang đo |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -40°C đến +60°C |
Nhiệt độ chất lỏng đo | Không đổ đầy: Tối đa 200°C Có đổ đầy dầu: Tối đa 100°C |
Hiệu ứng nhiệt độ | ±0.4% mỗi 10 K so với nhiệt độ chuẩn 20°C |
Cấp bảo vệ | IP65 (mặc định), tùy chọn IP66 |
Vị trí lắp đặt | NS 100 & 160: Chân dưới (radial) hoặc lưng trung tâm (back mount) |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ 316L, có vách ngăn bảo vệ (Solidfront) |
Mặt kính | Laminated Safety Glass (Chống vỡ nhiều lớp) |
Vật liệu cảm biến đo | Thép không gỉ 316L, dạng Bourdon C-type hoặc Helical type |
Loại kết nối | G ½ B (tối đa 2,500 bar), M16 x 1.5 (female) với 60° sealing cone, 9/16 – 18 UNF (female) với 60° sealing cone, v.v. |
Tùy chọn an toàn | S3 – Vách ngăn bảo vệ chống vỡ kính, hệ thống thoát áp lực |
Chất lỏng làm đầy (tùy chọn) | Glycerine, Silicone Oil M50 |
Chứng nhận đi kèm | Test Report (kiểm định theo yêu cầu) |
Ưu điểm của đồng hồ áp suất WIKA PG23HP-S
- Dải đo siêu cao, lên đến 3,000 bar, đáp ứng nhu cầu đo lường trong các hệ thống áp lực mạnh.
- Thiết kế an toàn cao cấp, đạt chuẩn DIN 16001 với vách ngăn bảo vệ.
- Vật liệu cao cấp (Inox 316L), giúp chống ăn mòn và tăng độ bền.
- Cấp bảo vệ IP65/IP66, phù hợp với môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
- Tùy chọn dầu Glycerine/Silicone, giúp chống rung động mạnh.
- Mặt kính an toàn nhiều lớp (Laminated Safety Glass), chống vỡ khi xảy ra sự cố.
Đồng hồ đo áp suất WIKA PG23HP-S là thiết bị chuyên biệt dành cho các ứng dụng áp suất siêu cao, với dải đo lên đến 3,000 bar, thiết kế bảo vệ an toàn S3, và vật liệu cao cấp. Sản phẩm này phù hợp cho các hệ thống kiểm tra áp lực, cắt bằng tia nước, máy rửa áp lực cao và ngành công nghiệp dầu khí.
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.