Mô tả sản phẩm
Giới thiệu Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA PG43SA-C
Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA PG43SA-C là đồng hồ đo áp suất màng dạng phẳng, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong ngành dược phẩm, công nghệ sinh học và thực phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ vệ sinh và không sử dụng dầu truyền áp, sản phẩm đảm bảo an toàn vệ sinh tuyệt đối theo tiêu chuẩn 3-A Sanitary và EHEDG.
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với bồn chứa, hệ thống đường ống nhỏ
- Đo áp suất chính xác mà không cần dầu truyền áp, tránh nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm
- Màng cảm biến hàn kín, không có khe chết, dễ vệ sinh và khử trùng
- Chịu được quá tải cao gấp 5 lần giá trị thang đo
- Cấp bảo vệ IP66, hoạt động tốt trong môi trường ẩm ướt
Ứng dụng của WIKA PG43SA-C
- Ngành dược phẩm & công nghệ sinh học – Đo áp suất trong quá trình lên men, bồn chứa nguyên liệu.
- Ngành thực phẩm & đồ uống – Sử dụng trong hệ thống sản xuất sữa, bia, nước giải khát.
- Ngành mỹ phẩm – Đo áp suất trong quy trình sản xuất mỹ phẩm cao cấp.
- Hệ thống tiệt trùng & vệ sinh – Phù hợp với các quy trình CIP (Cleaning in Place) & SIP (Sterilization in Place).
Tính năng nổi bật của WIKA PG43SA-C
- Không sử dụng dầu truyền áp – Tránh nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm.
- Màng cảm biến hàn kín hoàn toàn – Thiết kế màng phẳng giúp giảm nguy cơ đọng sản phẩm, dễ vệ sinh.
- Dễ dàng lắp đặt trên bồn chứa & hệ thống đường ống – Đặc biệt phù hợp với thiết bị nhỏ gọn & di động.
- Chịu quá tải gấp 5 lần giá trị thang đo – Đảm bảo an toàn trong các quy trình áp suất cao.
- Chứng nhận 3-A Sanitary & EHEDG – Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe nhất.
- Chịu nhiệt độ cao lên đến 150°C – Phù hợp với quá trình khử trùng bằng hơi nước SIP & CIP.
Thông số kỹ thuật chi tiết của WIKA PG43SA-C
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tiêu chuẩn thiết kế | EN 837-3, ASME B40.100 |
Kích thước danh nghĩa (NS) | 63 mm |
Độ chính xác | 2.5% |
Dải đo áp suất | -1 … +2 bar, -1 … +4 bar, -1 … +9 bar, 0 … 3 bar, 0 … 5 bar, 0 … 10 bar |
Quá tải an toàn | Tối đa 5 lần giá trị thang đo hoặc 40 bar |
Chịu chân không | Đến -1 bar |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -20°C đến +60°C |
Nhiệt độ môi trường đo | -20°C đến +150°C |
Khả năng khử trùng | SIP/CIP (150°C liên tục), hấp tiệt trùng (134°C, 20 phút) |
Ảnh hưởng nhiệt độ | ±0.8%/10K so với nhiệt độ chuẩn 20°C |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Chất liệu vỏ | Inox 316L (1.4435), bề mặt Ra ≤ 0.8 µm |
Chất liệu cảm biến | Inconel 718 (NiCr 2.4668) |
Bề mặt tiếp xúc sản phẩm | Ra ≤ 0.38 µm (đánh bóng điện hóa theo chuẩn ASME BPE SF4) |
Chất liệu mặt kính | Polysulfone chịu nhiệt cao |
Loại kết nối | Clamp, DIN 11864, SMS, NEUMO BioControl®, VARINLINE® |
Chất liệu cơ cấu đo | Hợp kim đồng |
Chất liệu mặt số | Nhôm trắng, số đen |
Chất liệu kim đồng hồ | Nhôm đen |
Ưu điểm vượt trội của WIKA PG43SA-C
- Không cần dầu truyền áp – Đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm bẩn.
- Độ bền cao, chống ăn mòn – Toàn bộ vỏ bằng inox 316L chống ăn mòn cực tốt.
- Dễ dàng vệ sinh – Thiết kế màng hàn kín giúp loại bỏ nguy cơ đọng sản phẩm.
- Lắp đặt linh hoạt – Nhiều loại kết nối phù hợp với hệ thống đường ống tiêu chuẩn.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt – Được kiểm định và chứng nhận bởi 3-A Sanitary và EHEDG.
WIKA PG43SA-C là dòng đồng hồ đo áp suất màng nhỏ gọn với thiết kế vệ sinh tối ưu, dễ lắp đặt và vệ sinh, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong ngành dược phẩm, thực phẩm và công nghệ sinh học. Với khả năng đo lường chính xác mà không cần dầu truyền áp, sản phẩm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các quy trình sản xuất nghiêm ngặt.
Xem catalogue tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.