Mô tả sản phẩm
Van bi WIKA Model BV với thiết kế nhỏ gọn, vận hành mượt mà, chịu áp cao đến 10.000 psi, phù hợp cho các ứng dụng đóng/ngắt trong ngành dầu khí, hóa chất, và đo áp suất tại chỗ. Có tùy chọn ghế mềm hoặc ghế kim loại cho môi trường khắc nghiệt.
Van bi WIKA Model BV là dòng van đóng/ngắt được thiết kế cho cả phiên bản process và instrument. Thiết bị phù hợp cho các ứng dụng đo áp tại chỗ, phân phối môi chất, xả hoặc thoát khí cho hệ thống đo áp.
- Phiên bản process: lắp trực tiếp vào đường ống quy trình.
- Phiên bản instrument: làm van phụ đi kèm thiết bị đo.
Thông số kỹ thuật van bi WIKA Model BV
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Model | BV |
| Loại van | Ball Valve – Process & Instrument Version |
| Áp suất làm việc tối đa | 690 bar (10.000 psi) |
| Nhiệt độ làm việc | -55°C đến +538°C |
| Kích thước danh định (DN) | ¼” đến 1” |
| Kết nối | NPT, G (BSPP), hàn đầu trơn, hàn đối đầu, fitting nén |
| Cấu hình thân | 2 hoặc 3 mảnh, vuông hoặc tròn |
| Vật liệu thân van | Inox 316L, Duplex, Super Duplex, Monel, Hastelloy, Thép Carbon LF2 |
| Vật liệu seat | PEEK, HTT, Graphite, Metal-to-Metal |
| Tiêu chuẩn thiết kế | ASME B16.34, ISO 17292, MSS SP-99 |
| Tiêu chuẩn thử nghiệm | API 598, ISO 5208, MSS SP-61, DIN EN 12266-1 |
| Chống cháy | API 607, ISO 10497 |
| Tiêu chuẩn môi trường H₂S | NACE MR0175 / ISO 15156 |
| Tùy chọn | Chống can thiệp (Anti-tamper), khóa padlock, phiên bản không dầu mỡ (oil-free) |
Ứng dụng của van bi WIKA Model BV
- Ngành dầu khí và hóa dầu: làm van chặn đầu vào cho thiết bị đo áp suất hoặc trong các đường ống phân phối môi chất.
- Nhà máy điện, xử lý nước, công nghiệp nặng: điều khiển dòng chảy trong hệ thống áp suất cao, chứa khí hoặc chất lỏng nhớt.
- Thiết bị đo lường và phân tích: sử dụng làm van khóa đầu tiên (primary shut-off) cho cảm biến áp suất, transmitter hoặc manometer.
- Môi trường ăn mòn hoặc khí độc (H₂S, CO₂, NH₃): vận hành an toàn, ổn định và không rò rỉ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.